Bản dịch của từ Die down trong tiếng Việt

Die down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die down (Verb)

dˈiˌaʊnd
dˈiˌaʊnd
01

Để trở nên dần dần yên tĩnh hơn hoặc ít dữ dội hơn.

To become gradually quieter or less intense.

Ví dụ

After the concert, the noise started to die down.

Sau buổi hòa nhạc, tiếng ồn dần trở nên yên lặng.

The protest gradually died down as people dispersed.

Cuộc biểu tình dần trở nên yên lặng khi mọi người tan rã.

As the party ended, the music died down and guests left.

Khi bữa tiệc kết thúc, âm nhạc dần trở nên yên lặng và khách mời rời đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/die down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Die down

Không có idiom phù hợp