Bản dịch của từ Die down trong tiếng Việt
Die down

Die down (Verb)
After the concert, the noise started to die down.
Sau buổi hòa nhạc, tiếng ồn dần trở nên yên lặng.
The protest gradually died down as people dispersed.
Cuộc biểu tình dần trở nên yên lặng khi mọi người tan rã.
As the party ended, the music died down and guests left.
Khi bữa tiệc kết thúc, âm nhạc dần trở nên yên lặng và khách mời rời đi.
Cụm từ "die down" có nghĩa là giảm bớt, lắng xuống hoặc ngừng lại một cách từ từ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự suy giảm của âm thanh, cảm xúc hoặc hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "die down" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và cấu trúc, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này trong cách phát âm hay văn viết. Cụm từ thường được dùng trong cả văn phong trang trọng và không trang trọng.
Cụm từ "die down" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "die" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "morī", nghĩa là "chết". "Down" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "dūn", mang nghĩa là "xuống". Sự kết hợp này phản ánh quá trình giảm dần của một hiện tượng, thể hiện sự mất đi sức mạnh hay sự sống động. Ngày nay, "die down" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm dần của âm thanh, cơn bão hay cảm xúc, thể hiện sự tĩnh lặng sau sự bùng phát.
Cụm từ "die down" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh được yêu cầu mô tả tiến trình giảm dần của hiện tượng, cảm xúc hoặc hành động. Trong ngữ cảnh khác, "die down" thường được sử dụng để diễn tả việc giảm bớt sự chú ý, tiếng ồn hoặc cảm xúc, thường liên quan đến các tình huống như sự kiện truyền thông, xung đột xã hội, hoặc sự hồi phục sau khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp