Bản dịch của từ Die unexpectedly trong tiếng Việt

Die unexpectedly

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Die unexpectedly (Idiom)

01

Ngừng hoạt động hoặc hoạt động một cách đột ngột và bất ngờ.

To suddenly and unexpectedly stop working or operating.

Ví dụ

Many social programs die unexpectedly due to lack of funding.

Nhiều chương trình xã hội chết bất ngờ do thiếu kinh phí.

Social initiatives do not die unexpectedly if properly managed.

Các sáng kiến xã hội không chết bất ngờ nếu được quản lý đúng cách.

Did the community project die unexpectedly last year?

Dự án cộng đồng có chết bất ngờ năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/die unexpectedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Die unexpectedly

Không có idiom phù hợp