Bản dịch của từ Die unexpectedly trong tiếng Việt
Die unexpectedly

Die unexpectedly (Idiom)
Many social programs die unexpectedly due to lack of funding.
Nhiều chương trình xã hội chết bất ngờ do thiếu kinh phí.
Social initiatives do not die unexpectedly if properly managed.
Các sáng kiến xã hội không chết bất ngờ nếu được quản lý đúng cách.
Did the community project die unexpectedly last year?
Dự án cộng đồng có chết bất ngờ năm ngoái không?
Cụm từ "die unexpectedly" được sử dụng để chỉ việc một người hoặc sinh vật qua đời một cách đột ngột, không dự đoán trước. Thuật ngữ này thể hiện sự bất ngờ và thường đi kèm với cảm xúc đau buồn hoặc sốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách viết, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Cụm từ "die unexpectedly" bao gồm hai thành phần: "die" và "unexpectedly". Từ "die" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dēbēre", mang nghĩa là "phải" hoặc "chết", phản ánh bản chất không thể tránh khỏi của cái chết. "Unexpectedly" xuất phát từ tiếng Latin "ex-" và "spectare", nghĩa là "không nhìn thấy trước". Liên kết này thể hiện ý nghĩa về sự bất ngờ và không chuẩn bị trước khi cái chết xảy ra, đồng thời nhấn mạnh sự đột ngột và khôn lường trong trải nghiệm sống.
Cụm từ "die unexpectedly" xuất hiện với tần suất nhất định trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các sự kiện bất ngờ hoặc tác động của cái chết đến các cá nhân và cộng đồng. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, tâm lý học, và y học, khi phân tích những yếu tố gây ra cái chết đột ngột và hậu quả tâm lý của nó đối với người còn sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp