Bản dịch của từ Diegesis trong tiếng Việt
Diegesis

Diegesis (Noun)
The diegesis of the film highlights social issues in modern America.
Câu chuyện trong bộ phim nhấn mạnh các vấn đề xã hội ở Mỹ hiện đại.
The documentary does not focus on diegesis but on real-life events.
Bộ phim tài liệu không tập trung vào câu chuyện mà vào sự kiện thực tế.
What is the diegesis of this social awareness campaign video?
Câu chuyện của video chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội này là gì?
Diegesis (tiếng Việt: diễn ngôn) là thuật ngữ trong lĩnh vực lý thuyết văn học và điện ảnh, chỉ việc thuật lại các sự kiện và diễn biến trong một tác phẩm, bao gồm cả những yếu tố như âm thanh, hình ảnh và nhân vật. Trong lĩnh vực điện ảnh, diegesis thường liên quan đến sự phân biệt giữa âm thanh diegetic (thuộc về thế giới trong phim) và non-diegetic (bên ngoài thế giới phim). Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, sử dụng chung trong các bối cảnh học thuật.
Từ "diegesis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "διήγησις" (diēgēsis), có nghĩa là "kể lại" hoặc "tường thuật". Trong truyền thuyết, từ này được sử dụng để chỉ quá trình mà một câu chuyện được trình bày, đặc biệt trong nghệ thuật văn học và điện ảnh. Ngày nay, "diegesis" thường được dùng trong phân tích văn bản để mô tả sự khác biệt giữa nội dung tường thuật và yếu tố ngoại diện, phản ánh cách thức mà người kể chuyện xây dựng thế giới của họ. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các khía cạnh kể chuyện và nhận thức của người tiêu dùng nghệ thuật.
Từ "diegesis" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến văn học và phân tích phim. Trong ngữ cảnh học thuật, khái niệm này thường được sử dụng để bàn luận về cấu trúc và cách thức kể chuyện trong tác phẩm nghệ thuật. Từ "diegesis" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về phim ảnh và văn học, liên quan đến các yếu tố như không gian, thời gian và góc nhìn.