Bản dịch của từ Diegesis trong tiếng Việt

Diegesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diegesis (Noun)

dˌiəɡˈɛsɨs
dˌiəɡˈɛsɨs
01

Một câu chuyện hoặc cốt truyện, thường là trong một bộ phim.

A narrative or plot typically in a film.

Ví dụ

The diegesis of the film highlights social issues in modern America.

Câu chuyện trong bộ phim nhấn mạnh các vấn đề xã hội ở Mỹ hiện đại.

The documentary does not focus on diegesis but on real-life events.

Bộ phim tài liệu không tập trung vào câu chuyện mà vào sự kiện thực tế.

What is the diegesis of this social awareness campaign video?

Câu chuyện của video chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội này là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diegesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diegesis

Không có idiom phù hợp