Bản dịch của từ Diethylene glycol trong tiếng Việt
Diethylene glycol

Diethylene glycol (Noun)
Một chất lỏng hòa tan không màu được sử dụng làm dung môi và chất chống đông.
A colourless soluble liquid used as a solvent and antifreeze.
Diethylene glycol is often used in antifreeze products for cars.
Diethylene glycol thường được sử dụng trong sản phẩm chống đông cho ô tô.
Diethylene glycol is not safe for human consumption or contact.
Diethylene glycol không an toàn cho việc tiêu thụ hoặc tiếp xúc với con người.
Is diethylene glycol used in any household cleaning products?
Diethylene glycol có được sử dụng trong bất kỳ sản phẩm tẩy rửa gia đình nào không?
Diethylene glycol (DEG) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ether, có công thức hóa học C4H10O3. Nó thường được sử dụng như một dung môi trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất polymer và trong các ứng dụng làm mát. DEG được phân loại là độc hại, có thể gây hại cho thận nếu tiếp xúc qua đường hô hấp hoặc tiêu hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể trong ngành.
"Diethylene glycol" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần “di-” có nghĩa là "hai", kết hợp với "ethylene glycol", một hợp chất hữu cơ có công thức C2H6O2. Diethylene glycol được phát hiện vào thế kỷ 19 như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất ethylene oxide. Ngày nay, hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, chẳng hạn như chất chống đông và dung môi. Sự phát triển của diethylene glycol phản ánh tiến bộ trong hóa học đồng phân và ứng dụng thực tiễn của chúng.
Diethylene glycol là một hợp chất hóa học thường được sử dụng trong công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất chất chống đông và chất lỏng công nghiệp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, diethylene glycol cũng được đề cập trong ngữ cảnh an toàn thực phẩm và môi trường, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về độc tính và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.