Bản dịch của từ Diethylene glycol trong tiếng Việt

Diethylene glycol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diethylene glycol (Noun)

dˌaɪˈɛθil ɡlˈaɪkˌɔl
dˌaɪˈɛθil ɡlˈaɪkˌɔl
01

Một chất lỏng hòa tan không màu được sử dụng làm dung môi và chất chống đông.

A colourless soluble liquid used as a solvent and antifreeze.

Ví dụ

Diethylene glycol is often used in antifreeze products for cars.

Diethylene glycol thường được sử dụng trong sản phẩm chống đông cho ô tô.

Diethylene glycol is not safe for human consumption or contact.

Diethylene glycol không an toàn cho việc tiêu thụ hoặc tiếp xúc với con người.

Is diethylene glycol used in any household cleaning products?

Diethylene glycol có được sử dụng trong bất kỳ sản phẩm tẩy rửa gia đình nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diethylene glycol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diethylene glycol

Không có idiom phù hợp