Bản dịch của từ Digitalis trong tiếng Việt

Digitalis

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitalis (Verb)

01

Chuyển đổi (thông tin hoặc dữ liệu) sang dạng số.

Convert information or data into digital form.

Ví dụ

Many companies digitalize their records to improve efficiency and accessibility.

Nhiều công ty số hóa hồ sơ của họ để cải thiện hiệu quả và khả năng tiếp cận.

They do not digitalize paper documents for security reasons.

Họ không số hóa tài liệu giấy vì lý do an ninh.

Do schools digitalize their teaching materials for online learning?

Các trường học có số hóa tài liệu giảng dạy cho việc học trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/digitalis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitalis

Không có idiom phù hợp