Bản dịch của từ Digitalised trong tiếng Việt

Digitalised

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitalised (Verb)

01

Chuyển đổi (hình ảnh hoặc dữ liệu) sang dạng kỹ thuật số.

Convert pictures or data into digital form.

Ví dụ

Many companies have digitalised their customer records for easier access.

Nhiều công ty đã chuyển đổi số hóa hồ sơ khách hàng của họ để dễ truy cập.

Not all businesses in the social sector have digitalised their operations yet.

Không phải tất cả các doanh nghiệp trong lĩnh vực xã hội đã số hóa hoạt động của họ.

Have you digitalised your research findings for your IELTS presentation?

Bạn đã số hóa kết quả nghiên cứu của mình cho bài thuyết trình IELTS chưa?

Digitalised (Noun)

01

Quá trình chuyển đổi hình ảnh hoặc dữ liệu sang dạng kỹ thuật số.

The process of converting pictures or data into digital form.

Ví dụ

Digitalised documents are easier to store and share online.

Tài liệu số hóa dễ lưu trữ và chia sẻ trực tuyến.

Not all companies have fully digitalised their operations yet.

Không phải tất cả các công ty đã hoàn toàn số hóa hoạt động của họ.

Have you considered the benefits of digitalised record-keeping for businesses?

Bạn đã xem xét các lợi ích của việc lưu trữ hồ sơ số hóa cho doanh nghiệp chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digitalised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Digitalised

Không có idiom phù hợp