Bản dịch của từ Digitalised trong tiếng Việt
Digitalised
Digitalised (Verb)
Many companies have digitalised their customer records for easier access.
Nhiều công ty đã chuyển đổi số hóa hồ sơ khách hàng của họ để dễ truy cập.
Not all businesses in the social sector have digitalised their operations yet.
Không phải tất cả các doanh nghiệp trong lĩnh vực xã hội đã số hóa hoạt động của họ.
Have you digitalised your research findings for your IELTS presentation?
Bạn đã số hóa kết quả nghiên cứu của mình cho bài thuyết trình IELTS chưa?
Digitalised (Noun)
Quá trình chuyển đổi hình ảnh hoặc dữ liệu sang dạng kỹ thuật số.
The process of converting pictures or data into digital form.
Digitalised documents are easier to store and share online.
Tài liệu số hóa dễ lưu trữ và chia sẻ trực tuyến.
Not all companies have fully digitalised their operations yet.
Không phải tất cả các công ty đã hoàn toàn số hóa hoạt động của họ.
Have you considered the benefits of digitalised record-keeping for businesses?
Bạn đã xem xét các lợi ích của việc lưu trữ hồ sơ số hóa cho doanh nghiệp chưa?
Họ từ
Từ "digitalised" (hay "digitalized" trong tiếng Mỹ) ám chỉ quá trình chuyển đổi thông tin, dữ liệu hoặc quy trình từ dạng vật lý sang dạng số hóa. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, nhưng "digitalised" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "digitalized" phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này không chỉ thể hiện ở hình thức viết mà còn trong một số ngữ cảnh ứng dụng, thể hiện sự đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ.
Từ "digitalised" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". Nguyên thủy, chữ "digit" chỉ đến các con số trong hệ thống đếm. Sự chuyển mình sang hình thức số hóa (digitalisation) bắt đầu từ thập niên 1960, khi công nghệ thông tin trở nên phổ biến. Hiện nay, "digitalised" không chỉ đề cập đến việc chuyển đổi thông tin thành dạng số mà còn mở rộng ra việc tối ưu hóa các quy trình và dịch vụ qua công nghệ số.
Từ "digitalised" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các khái niệm công nghệ và cách thức mà các dịch vụ, thông tin đã được chuyển đổi sang dạng số. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu về công nghệ thông tin, giáo dục trực tuyến, và chuyển đổi số. Việc sử dụng từ này phản ánh xu hướng hiện đại trong việc cải thiện hiệu suất và hiệu quả thông qua công nghệ.