Bản dịch của từ Digitize trong tiếng Việt
Digitize

Digitize (Verb)
Many companies digitize their records to improve efficiency and accessibility.
Nhiều công ty số hóa hồ sơ của họ để cải thiện hiệu quả và khả năng truy cập.
They do not digitize important documents without proper security measures.
Họ không số hóa tài liệu quan trọng mà không có biện pháp bảo mật thích hợp.
Do schools digitize student data for better management and analysis?
Các trường có số hóa dữ liệu học sinh để quản lý và phân tích tốt hơn không?
Họ từ
Digitize, từ gốc tiếng Anh, nghĩa là chuyển đổi thông tin từ dạng analog sang dạng kỹ thuật số, cho phép lưu trữ, xử lý và truyền tải thông tin hiệu quả hơn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được phát âm là /ˈdɪdʒɪtaɪz/. Việc digit hóa đã trở thành một khía cạnh quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ truyền thông đến bảo tồn văn hóa, nhất là trong bối cảnh của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay.
Từ "digitize" xuất phát từ gốc Latin "digitus", có nghĩa là "ngón tay", liên quan đến sự đo lường và tính toán. Được hình thành vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng số, để dễ dàng xử lý và lưu trữ bằng công nghệ. Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm cho việc "digitize" trở thành một khái niệm thiết yếu trong kỷ nguyên số hiện nay.
Từ "digitize" xuất hiện tương đối phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin và giáo dục. Trong các bài đọc và nghe, nó thường liên quan đến việc chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng kỹ thuật số. Trong cuộc trò chuyện và viết luận, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự chuyển mình số hóa trong các ngành công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



