Bản dịch của từ Digitized trong tiếng Việt
Digitized

Digitized (Verb)
Many artists digitized their paintings for online exhibitions last year.
Nhiều nghệ sĩ đã số hóa tranh của họ cho triển lãm trực tuyến năm ngoái.
Not all musicians have digitized their albums for streaming services.
Không phải tất cả nhạc sĩ đều đã số hóa album của họ cho dịch vụ phát trực tuyến.
Have you digitized your old family photos for social media?
Bạn đã số hóa những bức ảnh gia đình cũ cho mạng xã hội chưa?
Họ từ
"Digitized" là một tính từ diễn tả hành động chuyển đổi thông tin từ dạng analog sang dạng số. Quá trình này cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn bằng máy tính. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng khá đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh tế và công nghệ, "digitized" thường gắn liền với khái niệm chuyển đổi số, nhấn mạnh sự hiện đại hóa trong quản lý và dịch vụ.
Từ "digitized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "con số". Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi các con số được sử dụng để biểu diễn thông tin. Đến thế kỷ 20, "digitized" được định nghĩa trong ngữ cảnh công nghệ, mô tả quá trình chuyển đổi thông tin thành dạng số, cho phép dễ dàng lưu trữ và truyền tải. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà công nghệ đã thay đổi cách thức chúng ta xử lý và hiểu biết thông tin.
Từ "digitized" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói liên quan đến công nghệ và thông tin. Ở phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các báo cáo về chuyển đổi số. Trong các bối cảnh khác, "digitized" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, bảo quản tài liệu, và truyền thông, thường liên quan đến quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng analog sang định dạng số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



