Bản dịch của từ Digitized trong tiếng Việt
Digitized
Verb
Digitized (Verb)
dˈɪdʒətaɪzd
dˈɪdʒətaɪzd
Ví dụ
Many artists digitized their paintings for online exhibitions last year.
Nhiều nghệ sĩ đã số hóa tranh của họ cho triển lãm trực tuyến năm ngoái.
Not all musicians have digitized their albums for streaming services.
Không phải tất cả nhạc sĩ đều đã số hóa album của họ cho dịch vụ phát trực tuyến.
Have you digitized your old family photos for social media?
Bạn đã số hóa những bức ảnh gia đình cũ cho mạng xã hội chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] They are heavy, they must be made from cut down trees, they cannot be sent and the list goes on [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] There are many Vietnamese students now taking Marketing as their major, and they are all eager to work in this field [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] To be honest, it usually takes me a few seconds to read an analogue watch, so I much prefer a watch [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] People, especially those who are not natives, may find newspapers more easily accessible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
Idiom with Digitized
Không có idiom phù hợp