Bản dịch của từ Digitizes trong tiếng Việt
Digitizes

Digitizes (Verb)
The artist digitizes her paintings for online exhibitions every month.
Nghệ sĩ số hóa các bức tranh của cô cho triển lãm trực tuyến mỗi tháng.
He does not digitize old photographs for social media posts.
Anh ấy không số hóa những bức ảnh cũ cho bài đăng trên mạng xã hội.
Does she digitize community events for better promotion and outreach?
Cô ấy có số hóa các sự kiện cộng đồng để quảng bá và tiếp cận tốt hơn không?
Digitizes (Noun)
The library digitizes old newspapers for easier public access and research.
Thư viện số hóa các tờ báo cũ để công chúng dễ tiếp cận và nghiên cứu.
The school does not digitize student records for privacy reasons.
Trường học không số hóa hồ sơ học sinh vì lý do bảo mật.
Does the government digitize social services data for better efficiency?
Chính phủ có số hóa dữ liệu dịch vụ xã hội để nâng cao hiệu quả không?
Họ từ
Từ "digitizes" (dạng động từ của "digitize") có nghĩa là quá trình chuyển đổi thông tin, dữ liệu hoặc tín hiệu từ định dạng tương tự sang định dạng số, cho phép xử lý và lưu trữ dễ dàng hơn trên thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "digitizes" thường thấy trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông.
Từ "digitizes" xuất phát từ gốc Latin "digitus", có nghĩa là "ngón tay" hoặc "số". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến việc biểu diễn bằng bàn tay hoặc các con số. Kể từ giữa thế kỷ 20, "digitizes" đã được mở rộng để chỉ quá trình chuyển đổi thông tin sang định dạng số, phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin. Ngày nay, việc số hóa có vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu và cải thiện khả năng truy cập thông tin.
Từ "digitizes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học máy tính, kinh doanh và giáo dục, khi mô tả quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng vật lý sang định dạng số. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thúc đẩy việc áp dụng từ này trong nhiều tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



