Bản dịch của từ Digitizes trong tiếng Việt
Digitizes
Digitizes (Verb)
The artist digitizes her paintings for online exhibitions every month.
Nghệ sĩ số hóa các bức tranh của cô cho triển lãm trực tuyến mỗi tháng.
He does not digitize old photographs for social media posts.
Anh ấy không số hóa những bức ảnh cũ cho bài đăng trên mạng xã hội.
Does she digitize community events for better promotion and outreach?
Cô ấy có số hóa các sự kiện cộng đồng để quảng bá và tiếp cận tốt hơn không?
Digitizes (Noun)
The library digitizes old newspapers for easier public access and research.
Thư viện số hóa các tờ báo cũ để công chúng dễ tiếp cận và nghiên cứu.
The school does not digitize student records for privacy reasons.
Trường học không số hóa hồ sơ học sinh vì lý do bảo mật.
Does the government digitize social services data for better efficiency?
Chính phủ có số hóa dữ liệu dịch vụ xã hội để nâng cao hiệu quả không?