Bản dịch của từ Digitizes trong tiếng Việt

Digitizes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Digitizes (Verb)

dˈɪdʒətˌaɪzɨz
dˈɪdʒətˌaɪzɨz
01

Chuyển đổi (hình ảnh hoặc dữ liệu) thành dạng kỹ thuật số có thể được xử lý bằng máy tính.

Convert pictures or data into a digital form that can be processed by a computer.

Ví dụ

The artist digitizes her paintings for online exhibitions every month.

Nghệ sĩ số hóa các bức tranh của cô cho triển lãm trực tuyến mỗi tháng.

He does not digitize old photographs for social media posts.

Anh ấy không số hóa những bức ảnh cũ cho bài đăng trên mạng xã hội.

Does she digitize community events for better promotion and outreach?

Cô ấy có số hóa các sự kiện cộng đồng để quảng bá và tiếp cận tốt hơn không?

Digitizes (Noun)

dˈɪdʒətˌaɪzɨz
dˈɪdʒətˌaɪzɨz
01

Quá trình hoặc thực tế chuyển đổi dữ liệu hoặc hình ảnh sang định dạng kỹ thuật số có thể được xử lý bằng máy tính.

The process or fact of converting data or pictures into a digital format that can be processed by a computer.

Ví dụ

The library digitizes old newspapers for easier public access and research.

Thư viện số hóa các tờ báo cũ để công chúng dễ tiếp cận và nghiên cứu.

The school does not digitize student records for privacy reasons.

Trường học không số hóa hồ sơ học sinh vì lý do bảo mật.

Does the government digitize social services data for better efficiency?

Chính phủ có số hóa dữ liệu dịch vụ xã hội để nâng cao hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Digitizes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] There are many Vietnamese students now taking Marketing as their major, and they are all eager to work in this field [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] To be honest, it usually takes me a few seconds to read an analogue watch, so I much prefer a watch [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a marketing manager in a local clothing brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] People, especially those who are not natives, may find newspapers more easily accessible [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021

Idiom with Digitizes

Không có idiom phù hợp