Bản dịch của từ Dignified trong tiếng Việt

Dignified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dignified (Adjective)

dˈɪgnəfaɪd
dˈɪgnəfaɪd
01

Có một thái độ hoặc thái độ thể hiện sự tôn trọng và đĩnh đạc.

Having an attitude or bearing that connotes respectability and poise.

Ví dụ

The dignified speaker impressed everyone at the community meeting last night.

Người phát biểu đầy phẩm giá đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.

She did not appear dignified during the heated argument at the party.

Cô ấy không có vẻ gì là đầy phẩm giá trong cuộc tranh cãi gay gắt tại bữa tiệc.

Is a dignified approach important in social interactions today?

Liệu cách tiếp cận đầy phẩm giá có quan trọng trong các tương tác xã hội hôm nay không?

Dạng tính từ của Dignified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dignified

Trang nghiêm

More dignified

Trang nghiêm hơn

Most dignified

Trang nghiêm nhất

Kết hợp từ của Dignified (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely dignified

Vô cùng trang trọng

Her speech was extremely dignified and well-received by the audience.

Bài phát biểu của cô ấy rất trang trọng và được khán giả đón nhận.

Fairly dignified

Khá trang trọng

She presented a fairly dignified demeanor during the interview.

Cô ấy thể hiện thái độ khá trang trọng trong buổi phỏng vấn.

Very dignified

Rất trang trọng

She appeared very dignified during the social event.

Cô ấy trông rất trang trọng trong sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dignified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dignified

Không có idiom phù hợp