Bản dịch của từ Dignified trong tiếng Việt
Dignified

Dignified (Adjective)
Có một thái độ hoặc thái độ thể hiện sự tôn trọng và đĩnh đạc.
Having an attitude or bearing that connotes respectability and poise.
The dignified speaker impressed everyone at the community meeting last night.
Người phát biểu đầy phẩm giá đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
She did not appear dignified during the heated argument at the party.
Cô ấy không có vẻ gì là đầy phẩm giá trong cuộc tranh cãi gay gắt tại bữa tiệc.
Is a dignified approach important in social interactions today?
Liệu cách tiếp cận đầy phẩm giá có quan trọng trong các tương tác xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Dignified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dignified Trang nghiêm | More dignified Trang nghiêm hơn | Most dignified Trang nghiêm nhất |
Kết hợp từ của Dignified (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely dignified Vô cùng trang trọng | Her speech was extremely dignified and well-received by the audience. Bài phát biểu của cô ấy rất trang trọng và được khán giả đón nhận. |
Fairly dignified Khá trang trọng | She presented a fairly dignified demeanor during the interview. Cô ấy thể hiện thái độ khá trang trọng trong buổi phỏng vấn. |
Very dignified Rất trang trọng | She appeared very dignified during the social event. Cô ấy trông rất trang trọng trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "dignified" có nghĩa là thể hiện sự trang trọng, đàng hoàng và xứng đáng được tôn trọng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "dignified" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, song cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh Anh, âm tiết "di" có thể được nhấn mạnh rõ ràng hơn, trong khi ở Anh Mỹ, nó có thể được phát âm ngắn gọn hơn. "Dignified" thường được dùng để mô tả tính cách, hành động hoặc thái độ của một cá nhân trong các tình huống trang trọng.
Từ "dignified" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignus", có nghĩa là "đáng tôn trọng" hoặc "xứng đáng". Trong tiếng Anh, nó được hình thành thông qua tiếng Pháp cổ "digne", trước khi được đưa vào sử dụng phổ biến vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "dignified" liên quan đến tính chất thể hiện sự trang trọng, tôn kính và lòng tự trọng, phản ánh giá trị cốt lõi của sự uy nghiêm và phẩm giá.
Từ "dignified" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, khi thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến hoặc miêu tả tính cách con người. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự trang trọng, phẩm giá hoặc cách cư xử của cá nhân trong các tình huống chính thức, như nghi lễ, lễ hội hoặc các sự kiện văn hóa, nhằm thể hiện sự tôn trọng và tạo ấn tượng tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp