Bản dịch của từ Digressive trong tiếng Việt
Digressive

Digressive (Adjective)
Đặc trưng bởi sự lạc đề; có xu hướng rời xa chủ đề.
Characterized by digression tending to depart from the subject.
His digressive speech confused the audience about the main topic.
Bài phát biểu đi lạc của anh ấy khiến khán giả bối rối về chủ đề chính.
The report was not digressive; it focused on social issues clearly.
Báo cáo không đi lạc; nó tập trung rõ ràng vào các vấn đề xã hội.
Is her digressive approach effective in discussing social problems today?
Cách tiếp cận đi lạc của cô ấy có hiệu quả trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "digressive" có nguồn gốc từ động từ "digress", có nghĩa là nói lạc đề hoặc rời khỏi chủ đề chính trong một cuộc thảo luận hoặc bài viết. Từ này thường được dùng để miêu tả một phong cách viết hoặc nói không tập trung vào chủ đề chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "digressive" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong Văn phong, "digressive" thường chỉ được dùng trong văn viết trang trọng hơn.
Từ "digressive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "digredi" có nghĩa là "rẽ sang một bên" hoặc "ra ngoài". Từ "digressio" trong tiếng Latinh diễn tả hành động phi tuyến, khi một người nói hay viết không theo chủ đề chính. Trong lịch sử, từ này đã thường được sử dụng để chỉ những luận điểm hoặc lý lẽ lạc đề trong các bài viết hoặc diễn thuyết. Hiện nay, "digressive" được sử dụng để chỉ nội dung không tập trung vào chủ đề chính, thường gặp trong văn học và nghị luận.
Từ "digressive" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận và thuyết trình, có tần suất sử dụng không cao trong các phần thi của IELTS. Trong kỹ năng Nghe, từ này có thể gặp trong các cuộc hội thoại hoặc giảng bài khi người nói chuyển sang chủ đề khác. Ngoài ra, trong văn học và phân tích văn bản, "digressive" dùng để mô tả phong cách viết phi tuyến tính, nơi tác giả có thể lạc đề nhằm mở rộng ý tưởng, tạo chiều sâu cho nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp