Bản dịch của từ Digression trong tiếng Việt
Digression

Digression (Noun)
During the lecture, the professor went on a digression about history.
Trong bài giảng, giáo sư đã lạc đề về lịch sử.
Her digression about her vacation plans was interesting but unrelated.
Sự lạc đề của cô ấy về kế hoạch đi nghỉ của mình rất thú vị nhưng không liên quan.
The digression into politics made the conversation more engaging.
Việc lạc đề về chính trị khiến cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn.
Dạng danh từ của Digression (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Digression | Digressions |
Họ từ
Từ "digression" có nghĩa là sự lạc đề, chỉ việc rời xa chủ đề chính trong một bài viết hoặc bài nói. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những phần không liên quan hoặc những câu chuyện phụ không thuộc vào luận điểm chính. Ở cả Anh và Mỹ, "digression" được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác biệt trong ngữ cảnh giao tiếp. Ở Mỹ, digression thường được coi là một kỹ thuật để làm hấp dẫn hơn phần trình bày, trong khi ở Anh có thể bị xem là thiếu mạch lạc.
Từ "digression" xuất phát từ tiếng Latinh "digressio", có nghĩa là "sự đi ra, sự lạc hướng". "Digressio" được hình thành từ tiền tố "di-" (ra ngoài) và động từ "gradi" (bước, đi). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ những đoạn tách rời hoặc lạc đề trong văn bản. Ngày nay, "digression" thường được sử dụng để miêu tả những ý tưởng hoặc chủ đề không liên quan, đặc biệt trong văn học và hùng biện, nhấn mạnh tính chất sai lệch khỏi chủ đề chính.
Từ "digression" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, đặc biệt khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc lập luận phức tạp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, như trong các bài luận hoặc thuyết trình, để chỉ việc lạc đề trong một diễn đạt. Ngoài ra, nó cũng có thể thấy trong văn học và phê bình văn học khi phân tích cấu trúc của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp