Bản dịch của từ Dihydroxide trong tiếng Việt
Dihydroxide

Dihydroxide (Noun)
(hóa học) bất kỳ hợp chất nào chứa hai nhóm hydroxit hoặc ion.
Chemistry any compound containing two hydroxide groups or ions.
Dihydroxide is used in many cleaning products for its effectiveness.
Dihydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa vì hiệu quả.
Many people do not know what dihydroxide actually is.
Nhiều người không biết dihydroxide thực sự là gì.
Is dihydroxide safe for household cleaning applications?
Dihydroxide có an toàn cho các ứng dụng tẩy rửa trong gia đình không?
Dihydroxide là một hợp chất hóa học có công thức phân tử là \[ \text{(OH)}_2 \]. Trong hóa học, dihydroxide thường chỉ các ion hydroxide, phản ánh sự hiện diện của hai nhóm hydroxyl (-OH) trong một phân tử. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, tuy nhiên, việc sử dụng và ưu tiên có thể thay đổi. Dihydroxide thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học và sinh học, đặc biệt trong quá trình nghiên cứu về acid-base và khối lượng dung dịch.
Từ "dihydroxide" được hình thành từ hai thành phần: "di-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp “dyo” nghĩa là “hai” và "hydroxide" xuất phát từ từ "hydro" (nước) và "oxide" (oxide). Định nghĩa hóa học của “dihydroxide” chỉ những hợp chất chứa hai nhóm hydroxyl (OH) trong phân tử. Khái niệm này đã phát triển trong lĩnh vực hóa học để mô tả cấu trúc và tính chất của các chất, đặc biệt là trong nghiên cứu các muối và khoáng vật.
Từ "dihydroxide" xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong hóa học. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là hạn chế, thường chỉ trong các bài kiểm tra liên quan tới hóa học hoặc dạng thức khoa học. Trong các tình huống thường gặp, "dihydroxide" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất như natri dihydroxide hay canxi dihydroxide, liên quan đến phản ứng hóa học hoặc ứng dụng trong công nghiệp.