Bản dịch của từ Dihydroxide trong tiếng Việt

Dihydroxide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dihydroxide (Noun)

01

(hóa học) bất kỳ hợp chất nào chứa hai nhóm hydroxit hoặc ion.

Chemistry any compound containing two hydroxide groups or ions.

Ví dụ

Dihydroxide is used in many cleaning products for its effectiveness.

Dihydroxide được sử dụng trong nhiều sản phẩm tẩy rửa vì hiệu quả.

Many people do not know what dihydroxide actually is.

Nhiều người không biết dihydroxide thực sự là gì.

Is dihydroxide safe for household cleaning applications?

Dihydroxide có an toàn cho các ứng dụng tẩy rửa trong gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dihydroxide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dihydroxide

Không có idiom phù hợp