Bản dịch của từ Dilly-dalliers trong tiếng Việt

Dilly-dalliers

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dilly-dalliers (Noun)

dˈɪlidˌɔlɚz
dˈɪlidˌɔlɚz
01

Những người lãng phí thời gian hoặc làm việc chậm chạp.

People who waste time or are slow in doing things.

Ví dụ

Dilly-dalliers often miss important deadlines in group projects.

Những người chần chừ thường bỏ lỡ thời hạn quan trọng trong dự án nhóm.

Dilly-dalliers do not contribute effectively to social events.

Những người chần chừ không đóng góp hiệu quả cho các sự kiện xã hội.

Are dilly-dalliers affecting our plans for the community meeting?

Có phải những người chần chừ đang ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta cho cuộc họp cộng đồng?

Dilly-dalliers (Idiom)

01

Những người lãng phí thời gian hoặc làm việc chậm chạp.

People who waste time or are slow in doing things.

Ví dụ

Dilly-dalliers often miss important deadlines in group projects.

Những người chần chừ thường bỏ lỡ thời hạn quan trọng trong dự án nhóm.

Dilly-dalliers do not finish their tasks on time for the meeting.

Những người chần chừ không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn cho cuộc họp.

Are dilly-dalliers affecting our team's overall performance in social events?

Có phải những người chần chừ đang ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dilly-dalliers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilly-dalliers

Không có idiom phù hợp