Bản dịch của từ Dilly-dalliers trong tiếng Việt
Dilly-dalliers

Dilly-dalliers (Noun)
Dilly-dalliers often miss important deadlines in group projects.
Những người chần chừ thường bỏ lỡ thời hạn quan trọng trong dự án nhóm.
Dilly-dalliers do not contribute effectively to social events.
Những người chần chừ không đóng góp hiệu quả cho các sự kiện xã hội.
Are dilly-dalliers affecting our plans for the community meeting?
Có phải những người chần chừ đang ảnh hưởng đến kế hoạch của chúng ta cho cuộc họp cộng đồng?
Dilly-dalliers (Idiom)
Dilly-dalliers often miss important deadlines in group projects.
Những người chần chừ thường bỏ lỡ thời hạn quan trọng trong dự án nhóm.
Dilly-dalliers do not finish their tasks on time for the meeting.
Những người chần chừ không hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn cho cuộc họp.
Are dilly-dalliers affecting our team's overall performance in social events?
Có phải những người chần chừ đang ảnh hưởng đến hiệu suất của nhóm trong sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Dilly-dalliers" là một danh từ chỉ những người trì hoãn, không quyết đoán hoặc chần chừ trong việc hoàn thành công việc. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành vi thiếu hiệu quả, gây lãng phí thời gian. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "dilly-dally" có thể được sử dụng như một động từ đồng nghĩa.
Từ "dilly-dalliers" có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Anh cổ "dilly-dally", có nghĩa là lưỡng lự hoặc chờ đợi. Cụm từ này bắt nguồn từ sự kết hợp của hai yếu tố: "dilly", từ không rõ nguồn gốc, và "dally", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dallier", tức là trì hoãn hay lờ đờ. Sự lặp lại trong "dilly-dally" nhấn mạnh hành vi do dự và thiếu quyết đoán, dẫn đến việc sử dụng từ "dilly-dalliers" để chỉ những người chần chừ, không quyết đoán trong hành động.
Từ "dilly-dalliers" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về những người chần chừ, không quyết đoán hoặc mất thời gian. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng khi mô tả hành vi của những người không hoàn thành nhiệm vụ hoặc không tận dụng hiệu quả thời gian, thường liên quan đến tình huống như quản lý thời gian hay làm việc nhóm trong môi trường học tập hoặc công việc.