Bản dịch của từ Dilution trong tiếng Việt

Dilution

Noun [U/C]

Dilution (Noun)

dɑɪlˈuʃn̩
dɪlˈuʃn̩
01

Tác dụng làm cho chất lỏng loãng hơn.

The action of making a liquid more dilute.

Ví dụ

The dilution of alcohol in cocktails affects their strength.

Sự pha loãng rượu trong các loại cocktail ảnh hưởng đến sức mạnh của chúng.

The dilution of opinions in group discussions can lead to compromises.

Sự pha loãng ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm có thể dẫn đến sự thỏa hiệp.

The dilution of responsibilities in teamwork can result in inefficiency.

Sự pha loãng trách nhiệm trong làm việc nhóm có thể dẫn đến sự không hiệu quả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dilution

Không có idiom phù hợp