Bản dịch của từ Dilution trong tiếng Việt
Dilution

Dilution (Noun)
The dilution of alcohol in cocktails affects their strength.
Sự pha loãng rượu trong các loại cocktail ảnh hưởng đến sức mạnh của chúng.
The dilution of opinions in group discussions can lead to compromises.
Sự pha loãng ý kiến trong các cuộc thảo luận nhóm có thể dẫn đến sự thỏa hiệp.
The dilution of responsibilities in teamwork can result in inefficiency.
Sự pha loãng trách nhiệm trong làm việc nhóm có thể dẫn đến sự không hiệu quả.
Họ từ
Từ "dilution" trong tiếng Anh có nghĩa là sự pha loãng, thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình làm giảm nồng độ của một chất trong dung dịch. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm gần giống với tiếng Anh Mỹ, nhưng từ "dilution" có thể được sử dụng trong tương đồng cả hai dạng ngôn ngữ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tài chính, "dilution" còn có thể chỉ sự giảm thiểu tỉ lệ sở hữu của cổ đông hiện tại do phát hành thêm cổ phiếu.
Từ "dilution" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dilutio", một từ được hình thành từ "diluere", nghĩa là "pha loãng". Cụ thể, "di-" có nghĩa là "khắp" và "luere" nghĩa là "rửa". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến quá trình làm giảm nồng độ của một chất nào đó bằng cách thêm chất lỏng khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "dilution" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ hóa học đến tài chính, để chỉ sự làm giảm hoặc phân tán một chất hay giá trị, vẫn giữ lại ý nghĩa cơ bản về sự pha loãng.
Từ "dilution" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề khoa học và môi trường. Tỷ lệ xuất hiện của nó trong các tài liệu học thuật là tương đối cao khi thảo luận về hóa học, sinh học hoặc quy trình sản xuất. Trong bối cảnh khác, "dilution" thường liên quan đến tài chính, chỉ việc giảm tỷ lệ hoặc giá trị của một tài sản do phát hành thêm cổ phiếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp