Bản dịch của từ Diluvial trong tiếng Việt
Diluvial

Diluvial (Adjective)
The diluvial impact on the town was evident after the heavy rains.
Tác động lũ lụt đến thị trấn rõ ràng sau cơn mưa lớn.
The diluvial effects were not seen in the nearby villages.
Các tác động lũ lụt không thấy ở các làng lân cận.
Have you studied the diluvial events in history classes?
Bạn đã học về các sự kiện lũ lụt trong các lớp lịch sử chưa?
Họ từ
Từ "diluvial" được sử dụng để chỉ những hiện tượng hoặc địa chất liên quan đến nước lũ, thường ám chỉ đến các lớp trầm tích được hình thành bởi nước lũ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diluvium", nghĩa là "nước lũ". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diluvial" được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa hai phiên bản. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa chất học và khảo cổ học.
Từ "diluvial" có nguồn gốc Latin từ "diluvium", nghĩa là "lũ lụt". Trong tiếng Latin, "diluvium" được cấu thành từ tiền tố "di-" (có nghĩa là "tách rời") và danh từ "luvium" (nghĩa là "rửa trôi"). Từ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan đến lũ lụt, đặc biệt là những tác động của nước đến cấu trúc địa hình. Hiện nay, "diluvial" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh địa chất để mô tả các tầng đất hoặc đá hình thành do ảnh hưởng của nước lũ.
Từ "diluvial", chỉ sự liên quan đến trầm tích do lũ lụt hoặc sự bồi đắp của nước, không phải là một từ phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh địa chất, môi trường học, hoặc nghiên cứu khoa học khi mô tả quá trình hình thành đất đai hoặc tác động của lũ lụt. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng của nó phản ánh tính chuyên môn và hẹp của ngữ cảnh.