Bản dịch của từ Dim witted trong tiếng Việt

Dim witted

Adjective Noun [U/C]

Dim witted (Adjective)

dˈɪm wˈɪtɨd
dˈɪm wˈɪtɨd
01

Ngu ngốc hoặc chậm hiểu.

Stupid or slow to understand.

Ví dụ

Many people consider him dim-witted due to his slow responses.

Nhiều người coi anh ta là ngu ngốc vì phản ứng chậm.

She is not dim-witted; she simply thinks differently than others.

Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy chỉ suy nghĩ khác với người khác.

Why do some believe that dim-witted individuals can’t contribute socially?

Tại sao một số người tin rằng những người ngu ngốc không thể đóng góp xã hội?

Dim witted (Noun)

dˈɪm wˈɪtɨd
dˈɪm wˈɪtɨd
01

Một người ngu ngốc hoặc chậm hiểu.

A stupid or slowwitted person.

Ví dụ

Some people think John is dim witted in social situations.

Một số người nghĩ rằng John ngu ngốc trong các tình huống xã hội.

She is not dim witted; she just needs more time to respond.

Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để phản hồi.

Why do you consider him dim witted at social events?

Tại sao bạn lại coi anh ấy ngu ngốc trong các sự kiện xã hội?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dim witted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dim witted

Không có idiom phù hợp