Bản dịch của từ Dim witted trong tiếng Việt
Dim witted
Dim witted (Adjective)
Ngu ngốc hoặc chậm hiểu.
Stupid or slow to understand.
Many people consider him dim-witted due to his slow responses.
Nhiều người coi anh ta là ngu ngốc vì phản ứng chậm.
She is not dim-witted; she simply thinks differently than others.
Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy chỉ suy nghĩ khác với người khác.
Why do some believe that dim-witted individuals can’t contribute socially?
Tại sao một số người tin rằng những người ngu ngốc không thể đóng góp xã hội?
Dim witted (Noun)
Some people think John is dim witted in social situations.
Một số người nghĩ rằng John ngu ngốc trong các tình huống xã hội.
She is not dim witted; she just needs more time to respond.
Cô ấy không ngu ngốc; cô ấy chỉ cần thêm thời gian để phản hồi.
Why do you consider him dim witted at social events?
Tại sao bạn lại coi anh ấy ngu ngốc trong các sự kiện xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dim witted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp