Bản dịch của từ Diminutiveness trong tiếng Việt
Diminutiveness

Diminutiveness (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái nhỏ hoặc không quan trọng.
The quality or state of being small or unimportant.
The diminutiveness of her role in the project was surprising to everyone.
Sự nhỏ bé của vai trò cô ấy trong dự án khiến mọi người ngạc nhiên.
His diminutiveness does not mean he lacks influence in social circles.
Sự nhỏ bé của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu ảnh hưởng trong các vòng xã hội.
Is the diminutiveness of local clubs affecting community engagement?
Sự nhỏ bé của các câu lạc bộ địa phương có ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng không?
Họ từ
Diminutiveness (thuộc tính thu nhỏ) là khái niệm ngôn ngữ chỉ việc tạo ra hoặc sử dụng các hình thức từ ngữ để thể hiện kích thước nhỏ bé, sự nhẹ nhàng hoặc sự yếu ớt. Tính từ liên quan là "diminutive", thường được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả các từ ngữ có tiền tố hoặc hậu tố chỉ sự nhỏ bé. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ nhàng giữa hai biến thể.
Từ "diminutiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diminutivus", nghĩa là "giảm bớt". Phần tiền tố "dimi-" xuất phát từ động từ "diminuere", có nghĩa là "làm nhỏ đi". Lịch sử của từ này phản ánh việc mô tả những trạng thái hoặc kích thước nhỏ hơn so với bình thường. Trong ngữ cảnh hiện tại, "diminutiveness" thể hiện sự ý nhị hay nhẹ nhàng, thường được dùng để chỉ hình thức, đặc điểm hoặc cảm xúc mang tính nhỏ bé hoặc nhã nhặn.
Từ "diminutiveness" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và văn học để chỉ sự nhỏ bé hoặc tình trạng giảm bớt. Nó cũng có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về đặc điểm hay tính cách, thể hiện sự đánh giá hoặc quan sát về sự nhỏ nhặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp