Bản dịch của từ Diminutiveness trong tiếng Việt

Diminutiveness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diminutiveness (Noun)

dɪmˈɪnjətɪvnɛs
dɪmˈɪnjətɪvnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái nhỏ hoặc không quan trọng.

The quality or state of being small or unimportant.

Ví dụ

The diminutiveness of her role in the project was surprising to everyone.

Sự nhỏ bé của vai trò cô ấy trong dự án khiến mọi người ngạc nhiên.

His diminutiveness does not mean he lacks influence in social circles.

Sự nhỏ bé của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu ảnh hưởng trong các vòng xã hội.

Is the diminutiveness of local clubs affecting community engagement?

Sự nhỏ bé của các câu lạc bộ địa phương có ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diminutiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diminutiveness

Không có idiom phù hợp