Bản dịch của từ Dine trong tiếng Việt
Dine
Dine (Verb)
Mary and Tom dine together every Friday night at their favorite restaurant.
Mary và Tom ăn tối cùng nhau vào tối thứ Sáu hàng tuần tại nhà hàng yêu thích của họ.
Last weekend, the couple dined at a fancy Italian place for their anniversary.
Cuối tuần trước, cặp đôi đã ăn tối tại một địa điểm sang trọng ở Ý nhân dịp kỷ niệm của họ.
After the meeting, the team decided to dine at the new cafe.
Sau cuộc gặp, cả nhóm quyết định dùng bữa tại quán cà phê mới.
They dine together every evening at the fancy restaurant.
Họ ăn tối cùng nhau mỗi buổi tối tại nhà hàng sang trọng.
She dines with her colleagues after work to discuss projects.
Cô ấy ăn tối với đồng nghiệp sau giờ làm việc để thảo luận dự án.
The couple dined by the beach, enjoying the sunset view.
Cặp đôi ăn tối bên bờ biển, thưởng thức cảnh hoàng hôn.
Dạng động từ của Dine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dining |
Kết hợp từ của Dine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dine out Ăn ngoài | They often dine out at fancy restaurants on weekends. Họ thường đi ăn ở nhà hàng sang trọng vào cuối tuần. |
Dine al fresco Dinh dưỡng ngoài trời | They decided to dine al fresco at the local park. Họ quyết định ăn ngoài trời tại công viên địa phương. |
Dine in style Ăn uống tinh tế | She invited her friends to dine in style at the fancy restaurant. Cô ấy mời bạn bè cô ấy đến ăn uống đúng kiểu tại nhà hàng sang trọng. |
Họ từ
Từ "dine" trong tiếng Anh có nghĩa là "ăn tối", thường được sử dụng để chỉ hành động ăn một bữa ăn chính vào buổi chiều hoặc tối. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, với âm /daɪn/. Tuy nhiên, từ "dining" có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn trong bối cảnh xã hội, như trong "fine dining", thường gặp ở các nhà hàng cao cấp. Việc sử dụng từ này phản ánh phong cách và không khí của bữa ăn.
Từ "dine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "disner", bắt nguồn từ "disna", nghĩa là "ăn". Gốc Latin của từ này là "disjejunare", có nghĩa là "bỏ ăn". Qua thời gian, từ "dine" đã phát triển để chỉ hành động ăn bữa tối, thường liên quan đến các bữa ăn trang trọng. Sự phát triển này phản ánh quan niệm xã hội về bữa tối như một dịp quan trọng để tụ tập và giao lưu, kết nối con người qua bữa ăn.
Từ "dine" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động ăn tối trong các bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được nhận thấy trong các đoạn hội thoại về thực phẩm, nhà hàng hoặc thói quen ăn uống. Ngoài ra, "dine" cũng thường được sử dụng trong các bài viết về ẩm thực, du lịch hoặc sự kiện xã hội, nơi mà việc ăn uống chính là một phần quan trọng của trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp