Bản dịch của từ Ding-dongs trong tiếng Việt
Ding-dongs

Ding-dongs (Noun)
Bánh ngọt nhỏ hoặc bánh kẹo.
Small cakes or confectionery.
At the party, we served delicious ding-dongs for everyone to enjoy.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ những chiếc bánh ngọt ding-dongs ngon miệng.
We did not buy ding-dongs for the social gathering last weekend.
Chúng tôi đã không mua bánh ngọt ding-dongs cho buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Did you try the ding-dongs at Sarah's birthday party yesterday?
Bạn đã thử bánh ngọt ding-dongs tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah hôm qua chưa?
Ding-dongs (Idiom)
Some ding-dongs believe everything they read on social media.
Một số người ngu ngốc tin mọi thứ họ đọc trên mạng xã hội.
Not all people are ding-dongs; many are well-informed.
Không phải tất cả mọi người đều ngu ngốc; nhiều người có kiến thức tốt.
Are those ding-dongs really serious about their strange beliefs?
Những người ngu ngốc đó có thực sự nghiêm túc về những niềm tin kỳ lạ không?
Họ từ
Ding-dongs là danh từ tiếng lóng, thường dùng để chỉ những tiếng chuông hoặc tiếng ngân vang mà thường được nghe trong các tình huống vui tươi hoặc khi có sự kiện đặc biệt. Về ngữ nghĩa, từ này có thể ám chỉ đến những người ngu ngốc hoặc kém thông minh trong một số ngữ cảnh. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với nghĩa tương tự và trong các tình huống không chính thức.
Từ "ding-dongs" xuất phát từ âm thanh được tạo ra khi gõ một vật nào đó, thường là chuông. Rễ từ tiếng Anh có thể liên kết với tiếng Latinh "dingare", có nghĩa là "gõ". Sự phát triển của từ này phản ánh việc mô phỏng âm thanh và cảm xúc liên quan đến sự chào đón hoặc sự chú ý. Thời gian qua, "ding-dongs" đã trở thành từ lóng chỉ những điều vui nhộn hoặc tình huống khó hiểu trong cuộc sống, phản ánh tính hài hước và sự nhẹ nhàng.
Từ "ding-dongs" thường xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh của chuông hoặc biểu hiện sự bối rối vô lý. "Ding-dongs" thường được dùng trong giao tiếp không chính thức hoặc hài hước nhằm miêu tả một người ngốc nghếch hoặc kém thông minh. Do đó, từ này chủ yếu mang tính biểu cảm và không thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.