Bản dịch của từ Dinged trong tiếng Việt

Dinged

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dinged (Verb)

dˈɪŋd
dˈɪŋd
01

Làm rung chuông hoặc chuông gió; gây ra tiếng chuông.

To sound a bell or chime to cause a ringing sound.

Ví dụ

The school bell dinged at 8 AM for morning classes.

Chuông trường đã kêu lúc 8 giờ sáng cho các lớp học buổi sáng.

The bell didn't ding during the social event last week.

Chuông không kêu trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the church bell ding for the community gathering yesterday?

Chuông nhà thờ có kêu cho buổi gặp gỡ cộng đồng hôm qua không?

02

Phạt hoặc chỉ trích ai đó, thường là theo cách nhỏ nhặt.

To penalize or criticize someone often in a minor way.

Ví dụ

The committee dinged the proposal for lacking community support.

Ủy ban đã phê bình đề xuất vì thiếu hỗ trợ từ cộng đồng.

They did not ding the volunteers for their late arrival.

Họ không phê bình các tình nguyện viên vì đến muộn.

Did the judge ding the organization for its poor outreach efforts?

Thẩm phán có phê bình tổ chức vì nỗ lực tiếp cận kém không?

03

Thì quá khứ của ding; làm một vết lõm hoặc vết hằn nhỏ trên một vật gì đó.

Past tense of ding to make a slight dent or mark in something.

Ví dụ

The car was dinged during the crowded festival last weekend.

Chiếc xe bị móp trong lễ hội đông đúc cuối tuần trước.

The community center was not dinged by the recent budget cuts.

Trung tâm cộng đồng không bị ảnh hưởng bởi việc cắt giảm ngân sách gần đây.

Was the park dinged by the recent storm damage assessment?

Công viên có bị móp bởi đánh giá thiệt hại của cơn bão gần đây không?

Dinged (Adjective)

dˈɪŋd
dˈɪŋd
01

Bị suy giảm hoặc giảm chất lượng đôi chút.

Slightly impaired or diminished.

Ví dụ

The community center's funding was dinged due to budget cuts.

Ngân sách của trung tâm cộng đồng bị giảm do cắt giảm ngân sách.

The event's attendance was not dinged by the rain.

Sự tham gia của sự kiện không bị ảnh hưởng bởi mưa.

Was the social program dinged by recent policy changes?

Chương trình xã hội có bị ảnh hưởng bởi các thay đổi chính sách gần đây không?

02

Có vết lõm hoặc khuyết điểm nhỏ.

Having a slight dent or imperfection.

Ví dụ

The dinged car belongs to my neighbor, Mr. Smith.

Chiếc xe bị móp thuộc về hàng xóm của tôi, ông Smith.

Her dinged phone screen is hard to see in bright light.

Màn hình bị móp của điện thoại cô ấy rất khó nhìn trong ánh sáng chói.

Is your dinged laptop still working properly for your studies?

Chiếc laptop bị móp của bạn vẫn hoạt động tốt cho việc học không?

03

Có vết lõm hoặc hư hỏng nhẹ.

Marked or damaged by a ding.

Ví dụ

The dinged car had a noticeable dent after the party last weekend.

Chiếc xe bị móp có một vết lõm rõ ràng sau bữa tiệc cuối tuần.

Her dinged reputation affected her chances of getting the job.

Danh tiếng bị tổn hại của cô ấy ảnh hưởng đến cơ hội xin việc.

Is that dinged bike still available for sale at the market?

Chiếc xe đạp bị móp đó còn bán ở chợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dinged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dinged

Không có idiom phù hợp