Bản dịch của từ Diocesan trong tiếng Việt
Diocesan

Diocesan (Adjective)
Liên quan đến một giáo phận.
Pertaining to a diocese.
The diocesan council met to discuss community outreach programs.
Hội đồng giáo phận họp để thảo luận về các chương trình tiếp cận cộng đồng.
The bishop did not approve the diocesan budget for social services.
Giám mục không chấp thuận ngân sách giáo phận cho dịch vụ xã hội.
Is the diocesan cathedral a popular tourist attraction in your city?
Nhà thờ chính tòa của giáo phận có phải là điểm thu hút du khách phổ biến ở thành phố của bạn không?
Diocesan (Noun)
Một cư dân của một giáo phận.
An inhabitant of a diocese.
The diocesan attended the social event in the town hall.
Người dân trong giáo phận đã tham dự sự kiện xã hội tại nhà thị trấn.
Not every diocesan participated in the charity fundraiser.
Không phải tất cả người dân trong giáo phận tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện.
Did the diocesan volunteer at the community center last week?
Người dân trong giáo phận đã tình nguyện tại trung tâm cộng đồng tuần trước chứ?
The diocesan visited the local church on Sunday.
Người giám mục đã thăm nhà thờ địa phận vào Chủ Nhật.
The diocesan did not attend the community event last week.
Người giám mục không tham dự sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the diocesan meet with the priests for the upcoming ceremony?
Người giám mục đã gặp mặt với các linh mục cho buổi lễ sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "diocesan" là một tính từ liên quan đến giáo phận (diocese) trong hệ thống quản lý của Giáo hội Công giáo. Giáo phận là đơn vị hành chính tôn giáo, do một giám mục lãnh đạo. Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai vùng. "Diocesan" thường chỉ đến các hoạt động, vấn đề hoặc sự kiện thuộc về giáo phận, chẳng hạn như hội nghị hoặc các văn bản chính thức.
Từ "diocesan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diœcesis", có nghĩa là "khu vực" hoặc "hạt", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "διοίκησις" (dioikēsis) mang ý nghĩa là "quản lý". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một khu vực giáo hội do một Giám mục quản lý. Hiện nay, "diocesan" chỉ về các hoạt động hoặc điều liên quan đến giáo phận, phản ánh vai trò quản lý tôn giáo và tổ chức của Giám mục trong cộng đồng tín hữu.
Từ "diocesan" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến tôn giáo, nhất là trong các tài liệu về giáo hội Công giáo, khi đề cập đến các hoạt động hoặc tổ chức thuộc về giáo phận. Các tình huống thường gặp bao gồm việc thảo luận về các sự kiện tôn giáo, quản lý giáo phận, hoặc khía cạnh hành chính của các tổ chức tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp