Bản dịch của từ Diphenhydramine trong tiếng Việt
Diphenhydramine

Diphenhydramine (Noun)
Một hợp chất kháng histamine được sử dụng để làm giảm triệu chứng dị ứng.
An antihistamine compound used for the symptomatic relief of allergies.
Many people use diphenhydramine for seasonal allergies in spring.
Nhiều người sử dụng diphenhydramine cho dị ứng theo mùa vào mùa xuân.
Some students do not prefer diphenhydramine for allergy relief.
Một số sinh viên không thích diphenhydramine để giảm dị ứng.
Is diphenhydramine effective for treating allergies in social gatherings?
Diphenhydramine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng tại các buổi tụ họp xã hội không?
Diphenhydramine là một thuốc kháng histamin thuộc nhóm ethanolamine, thường được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng, cảm lạnh và rối loạn giấc ngủ. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế tác động của histamin trong cơ thể. Diphenhydramine có thể được tìm thấy ở cả Anh và Mỹ với cách sử dụng tương đương, nhưng tên thương mại có thể khác nhau (ví dụ: Benadryl tại Mỹ). Trong y học, thuốc thường được chỉ định theo liều lượng phù hợp để tránh tác dụng phụ như buồn ngủ.
Từ "diphenhydramine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "di-" chỉ hai, "phen" từ "phenyl" (một nhóm hữu cơ), và "hydramine" từ "hydra" (nước) và "amine" (nhóm chức amin). Từ này được phát triển vào những năm 1940 như một loại thuốc chống dị ứng. Cấu trúc hóa học của nó cho phép liên kết với thụ thể histamine, dẫn đến việc giảm triệu chứng dị ứng, từ đó chính là lý do sử dụng phổ biến trong y học hiện đại.
Diphenhydramine là một từ chuyên ngành thường xuất hiện phổ biến trong tài liệu y học và các cuộc thảo luận về dược phẩm hơn là trong bối cảnh IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này ít khi được sử dụng trực tiếp, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc thảo luận về sức khỏe trong phần Writing hoặc Speaking. Diphenhydramine thường được biết đến như một loại thuốc kháng histamine, thường dùng để điều trị dị ứng, khó chịu do cảm cúm, hoặc rối loạn giấc ngủ, thể hiện vai trò quan trọng trong lĩnh vực y tế.