Bản dịch của từ Diphenhydramine trong tiếng Việt
Diphenhydramine
Diphenhydramine (Noun)
Một hợp chất kháng histamine được sử dụng để làm giảm triệu chứng dị ứng.
An antihistamine compound used for the symptomatic relief of allergies.
Many people use diphenhydramine for seasonal allergies in spring.
Nhiều người sử dụng diphenhydramine cho dị ứng theo mùa vào mùa xuân.
Some students do not prefer diphenhydramine for allergy relief.
Một số sinh viên không thích diphenhydramine để giảm dị ứng.
Is diphenhydramine effective for treating allergies in social gatherings?
Diphenhydramine có hiệu quả trong việc điều trị dị ứng tại các buổi tụ họp xã hội không?