Bản dịch của từ Symptomatic trong tiếng Việt
Symptomatic

Symptomatic (Adjective)
Phục vụ như một triệu chứng hoặc dấu hiệu, đặc biệt là về điều gì đó không mong muốn.
Serving as a symptom or sign, especially of something undesirable.
Her silence was symptomatic of her dissatisfaction with the situation.
Sự im lặng của cô ấy là triệu chứng của sự không hài lòng với tình hình hiện tại.
The increase in crime rates is symptomatic of deeper societal issues.
Tỷ lệ tội phạm gia tăng là triệu chứng của các vấn đề xã hội sâu sắc hơn.
His rude behavior was symptomatic of his lack of respect for others.
Hành vi thô lỗ của anh ấy là triệu chứng của việc anh ấy thiếu tôn trọng người khác.
Biểu hiện hoặc liên quan đến các triệu chứng bệnh lý.
Exhibiting or involving medical symptoms.
Symptomatic individuals should stay home to prevent the spread of illness.
Những người có triệu chứng nên ở nhà để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.
Her symptomatic behavior raised concerns among her friends.
Hành vi có triệu chứng của cô ấy đã khiến bạn bè của cô ấy lo ngại.
The symptomatic patient was immediately isolated in the hospital.
Bệnh nhân có triệu chứng ngay lập tức được cách ly trong bệnh viện.
Họ từ
Từ "symptomatic" được định nghĩa là liên quan đến triệu chứng của một căn bệnh hoặc điều kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ những dấu hiệu hoặc triệu chứng mà một bệnh nhân thể hiện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "symptomatic" có cùng cách viết và ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "symptomatic" xuất phát từ tiếng Latin "symptomaticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sumptōmatikos", nghĩa là "đặc trưng của triệu chứng". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các biểu hiện hoặc triệu chứng có liên quan đến một bệnh hoặc trạng thái cụ thể. Sự kết hợp giữa hình thái từ gốc và ngữ nghĩa hiện tại cho thấy tính liên kết chặt chẽ giữa triệu chứng và chẩn đoán, phản ánh một phương pháp tiếp cận trong phân tích và điều trị các tình trạng sức khỏe.
Từ "symptomatic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và y tế. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bệnh lý, diễn đạt các triệu chứng liên quan đến một tình trạng cụ thể. Nó cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội để mô tả những đặc điểm biểu hiện của các vấn đề bất cập trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp