Bản dịch của từ Symptomatic trong tiếng Việt

Symptomatic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Symptomatic (Adjective)

sˌɪmptəmˈæɾɪk
sˌɪmptəmˈæɾɪk
01

Phục vụ như một triệu chứng hoặc dấu hiệu, đặc biệt là về điều gì đó không mong muốn.

Serving as a symptom or sign, especially of something undesirable.

Ví dụ

Her silence was symptomatic of her dissatisfaction with the situation.

Sự im lặng của cô ấy là triệu chứng của sự không hài lòng với tình hình hiện tại.

The increase in crime rates is symptomatic of deeper societal issues.

Tỷ lệ tội phạm gia tăng là triệu chứng của các vấn đề xã hội sâu sắc hơn.

His rude behavior was symptomatic of his lack of respect for others.

Hành vi thô lỗ của anh ấy là triệu chứng của việc anh ấy thiếu tôn trọng người khác.

02

Biểu hiện hoặc liên quan đến các triệu chứng bệnh lý.

Exhibiting or involving medical symptoms.

Ví dụ

Symptomatic individuals should stay home to prevent the spread of illness.

Những người có triệu chứng nên ở nhà để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.

Her symptomatic behavior raised concerns among her friends.

Hành vi có triệu chứng của cô ấy đã khiến bạn bè của cô ấy lo ngại.

The symptomatic patient was immediately isolated in the hospital.

Bệnh nhân có triệu chứng ngay lập tức được cách ly trong bệnh viện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/symptomatic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Symptomatic

Không có idiom phù hợp