Bản dịch của từ Diplomat trong tiếng Việt
Diplomat
Diplomat (Noun)
Một quan chức đại diện cho một quốc gia ở nước ngoài.
An official representing a country abroad.
The diplomat attended the international conference on climate change.
Nhà ngoại giao tham dự hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.
The diplomat negotiated trade agreements between two countries.
Nhà ngoại giao đàm phán các hiệp định thương mại giữa hai quốc gia.
The diplomat's role is crucial in maintaining diplomatic relations.
Vai trò của nhà ngoại giao rất quan trọng trong việc duy trì quan hệ ngoại giao.
Dạng danh từ của Diplomat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diplomat | Diplomats |
Kết hợp từ của Diplomat (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Top diplomat Nhà ngoại giao hàng đầu | The top diplomat attended the international social conference. Người ngoại giao hàng đầu tham dự hội nghị xã hội quốc tế. |
American diplomat Nhà ngoại giao mỹ | The american diplomat attended a social event in new york. Nhà ngoại giao mỹ tham dự sự kiện xã hội tại new york. |
Good diplomat Nhà ngoại giao giỏi | A good diplomat maintains positive relationships with other countries. Một nhà ngoại giao giỏi duy trì mối quan hệ tích cực với các quốc gia khác. |
Consummate diplomat Nhà ngoại giao hoàn hảo | He was a consummate diplomat, adept at resolving conflicts peacefully. Anh ấy là một nhà ngoại giao tài ba, tinh thông trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình. |
Distinguished diplomat Ngoại giao viên | The distinguished diplomat attended the charity fundraising event. Nhà ngoại giao xuất sắc tham dự sự kiện gây quỹ từ thiện. |
Họ từ
"Nhà ngoại giao" là thuật ngữ chỉ những cá nhân đại diện cho một quốc gia trong các vấn đề quốc tế, thường tham gia vào việc thương thảo, thiết lập, và duy trì mối quan hệ ngoại giao. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng “diplomat” với cùng một cách viết và ý nghĩa. Trong cả hai biến thể, nhà ngoại giao thường được xem như là cầu nối giữa chính phủ và các quốc gia khác trong các hoạt động hòa bình và thương lượng.
Từ "diplomat" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "diplomate", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "diplōma", có nghĩa là "giấy tờ gấp đôi". Vận hành trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, "diplomat" ban đầu chỉ những người có trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao thông qua công văn, tài liệu. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những cá nhân đại diện cho một quốc gia trong các vấn đề quốc tế nhằm duy trì hòa bình và hợp tác.
Từ "diplomat" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến chủ đề chính trị và quan hệ quốc tế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vai trò của các nhà ngoại giao trong việc thúc đẩy giao tiếp và giải quyết xung đột. Ngoài bối cảnh IELTS, "diplomat" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như chính trị, ngoại giao và quan hệ quốc tế, thường liên quan đến các nhiệm vụ như đàm phán, đại diện cho quốc gia hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp