Bản dịch của từ Diplomat trong tiếng Việt

Diplomat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diplomat (Noun)

dˈɪpləmæt
dˈɪpləmæt
01

Một quan chức đại diện cho một quốc gia ở nước ngoài.

An official representing a country abroad.

Ví dụ

The diplomat attended the international conference on climate change.

Nhà ngoại giao tham dự hội nghị quốc tế về biến đổi khí hậu.

The diplomat negotiated trade agreements between two countries.

Nhà ngoại giao đàm phán các hiệp định thương mại giữa hai quốc gia.

The diplomat's role is crucial in maintaining diplomatic relations.

Vai trò của nhà ngoại giao rất quan trọng trong việc duy trì quan hệ ngoại giao.

Dạng danh từ của Diplomat (Noun)

SingularPlural

Diplomat

Diplomats

Kết hợp từ của Diplomat (Noun)

CollocationVí dụ

Top diplomat

Nhà ngoại giao hàng đầu

The top diplomat attended the international social conference.

Người ngoại giao hàng đầu tham dự hội nghị xã hội quốc tế.

American diplomat

Nhà ngoại giao mỹ

The american diplomat attended a social event in new york.

Nhà ngoại giao mỹ tham dự sự kiện xã hội tại new york.

Good diplomat

Nhà ngoại giao giỏi

A good diplomat maintains positive relationships with other countries.

Một nhà ngoại giao giỏi duy trì mối quan hệ tích cực với các quốc gia khác.

Consummate diplomat

Nhà ngoại giao hoàn hảo

He was a consummate diplomat, adept at resolving conflicts peacefully.

Anh ấy là một nhà ngoại giao tài ba, tinh thông trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Distinguished diplomat

Ngoại giao viên

The distinguished diplomat attended the charity fundraising event.

Nhà ngoại giao xuất sắc tham dự sự kiện gây quỹ từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diplomat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diplomat

Không có idiom phù hợp