Bản dịch của từ Dipso trong tiếng Việt

Dipso

Noun [U/C]

Dipso (Noun)

dˈɪpsoʊ
dˈɪpsoʊ
01

Một người mắc chứng chứng rối loạn cảm xúc; một người nghiện rượu.

A person suffering from dipsomania; an alcoholic.

Ví dụ

The local shelter provides support for homeless dipsos.

Nơi trú ẩn địa phương cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư.

The community center offers counseling for dipsos seeking help.

Trung tâm cộng đồng cung cấp tư vấn cho những người muốn được giúp đỡ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dipso

Không có idiom phù hợp