Bản dịch của từ Dipsomania trong tiếng Việt
Dipsomania
Dipsomania (Noun)
Nghiện rượu, đặc biệt ở dạng đặc trưng bởi những cơn thèm rượu không liên tục.
Alcoholism specifically in a form characterized by intermittent bouts of craving for alcohol.
Dipsomania affects many people in social settings, causing significant problems.
Dipsomania ảnh hưởng đến nhiều người trong các bối cảnh xã hội, gây ra vấn đề lớn.
She does not have dipsomania; she drinks socially and responsibly.
Cô ấy không bị dipsomania; cô ấy uống rượu một cách xã hội và có trách nhiệm.
Is dipsomania a serious issue in today's social gatherings?
Dipsomania có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội hôm nay không?
Họ từ
Dipsomania là một thuật ngữ y học chỉ chứng nghiện rượu quá độ, thường đi kèm với cảm giác thèm muốn mãnh liệt và không thể kiểm soát đối với đồ uống có cồn. Thuật ngữ này được tạo ra từ “dipsa” có nghĩa là cơn khát và “mania” chỉ trạng thái điên cuồng. Mặc dù được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y khoa, dipsomania có thể không được phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hiện đại, nơi thuật ngữ "alcoholism" thường được ưu tiên để chỉ tình trạng nghiện rượu.
Từ "dipsomania" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dipsa" có nghĩa là "khát" và "mania" nghĩa là "cảm giác cuồng dại". Thuật ngữ này được đưa vào sử dụng trong y học thế kỷ 19 để chỉ chứng nghiền rượu, biểu hiện qua nhu cầu không kiểm soát đối với đồ uống có cồn. Sự kết hợp giữa khát khao mãnh liệt và tình trạng tâm lý đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ, gợi nhớ đến bản chất phức tạp của chứng nghiện.
Dipsomania, thuật ngữ dùng để chỉ sự thèm uống rượu quá mức, ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học và tâm lý học, cụ thể liên quan đến các rối loạn liên quan đến việc tiêu thụ rượu. Thuật ngữ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong tình huống xã hội thông thường, khiến cho việc nhận diện và sử dụng của nó khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp