Bản dịch của từ Alcoholism trong tiếng Việt
Alcoholism
Alcoholism (Noun)
Nghiện sử dụng đồ uống có cồn; nghiện rượu.
Addiction to the consumption of alcoholic drink alcohol dependency.
Alcoholism is a major issue in many societies worldwide.
Rượu là một vấn đề lớn trong nhiều xã hội trên thế giới.
The government is implementing programs to combat alcoholism effectively.
Chính phủ đang triển khai các chương trình để chống lại rượu hiệu quả.
Alcoholism can lead to serious health problems and social issues.
Rượu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và xã hội.
Dạng danh từ của Alcoholism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alcoholism | - |
Kết hợp từ của Alcoholism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Chronic alcoholism Rượu bia mạn tính | Chronic alcoholism can lead to serious health issues. Rượu bia mạn tính có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
Họ từ
Nghiện rượu, hay còn gọi là bệnh nghiện rượu, là một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự thèm muốn mạnh mẽ rượu và khả năng kiểm soát việc uống. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều vấn đề xã hội, sức khỏe và tâm lý. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "alcoholism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alcohol", được hình thành từ từ "al-khūl" trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "bột tinh khiết" hoặc "chất tinh khiết". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến các chất chiết xuất từ thực vật. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "alcoholism" được định nghĩa rõ ràng hơn để chỉ tình trạng nghiện rượu. Hiện nay, nó đề cập đến một rối loạn tâm thần mãn tính liên quan đến việc tiêu thụ rượu, làm nổi bật sự tiến hóa của khái niệm trong lĩnh vực y tế và tâm lý học.
Từ "alcoholism" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, nơi chủ đề liên quan đến sức khỏe và thói quen sống có thể xuất hiện. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên môn hoặc bài luận về sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, "alcoholism" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, tư vấn tâm lý, và các cuộc thảo luận về tác động của rượu đối với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp