Bản dịch của từ Directionless trong tiếng Việt

Directionless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directionless (Adjective)

dɑɪɹˈɛkʃɪnləs
dɚˈɛkʃn̩ləs
01

Thiếu định hướng hoặc mục đích.

Lacking direction or purpose.

Ví dụ

The directionless youth struggled to find their path in society.

Tuổi trẻ thiếu hướng gặp khó khăn trong việc tìm lối đi của mình trong xã hội.

Without guidance, the directionless group felt lost and uncertain.

Thiếu sự chỉ dẫn, nhóm thiếu hướng cảm thấy lạc lối và không chắc chắn.

The directionless project lacked a clear goal, causing confusion among members.

Dự án thiếu hướng thiếu mục tiêu rõ ràng, gây ra sự lúng túng trong số các thành viên.

Directionless (Adverb)

dɑɪɹˈɛkʃɪnləs
dɚˈɛkʃn̩ləs
01

Không có định hướng hoặc mục đích rõ ràng.

Without a clear direction or purpose.

Ví dụ

She wandered aimlessly, feeling directionless after the breakup.

Cô ấy lang thang một cách vô hướng, cảm thấy mất hướng sau khi chia tay.

The project progressed slowly and directionlessly without a plan.

Dự án tiến triển chậm chạp và vô hướng mà không có kế hoạch.

The team seemed to move directionlessly without a leader's guidance.

Đội nhóm dường như di chuyển vô hướng mà không có sự hướng dẫn của một người lãnh đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/directionless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directionless

Không có idiom phù hợp