Bản dịch của từ Directionless trong tiếng Việt
Directionless

Directionless (Adjective)
The directionless youth struggled to find their path in society.
Tuổi trẻ thiếu hướng gặp khó khăn trong việc tìm lối đi của mình trong xã hội.
Without guidance, the directionless group felt lost and uncertain.
Thiếu sự chỉ dẫn, nhóm thiếu hướng cảm thấy lạc lối và không chắc chắn.
The directionless project lacked a clear goal, causing confusion among members.
Dự án thiếu hướng thiếu mục tiêu rõ ràng, gây ra sự lúng túng trong số các thành viên.
Directionless (Adverb)
She wandered aimlessly, feeling directionless after the breakup.
Cô ấy lang thang một cách vô hướng, cảm thấy mất hướng sau khi chia tay.
The project progressed slowly and directionlessly without a plan.
Dự án tiến triển chậm chạp và vô hướng mà không có kế hoạch.
The team seemed to move directionlessly without a leader's guidance.
Đội nhóm dường như di chuyển vô hướng mà không có sự hướng dẫn của một người lãnh đạo.
Từ "directionless" có nghĩa là không có phương hướng hoặc mục tiêu rõ ràng trong hành động hoặc suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái thiếu định hướng, dẫn đến sự bối rối hoặc không thể tiến về phía trước trong cuộc sống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, việc sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau, trong khi Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính cá nhân, Anh Anh có thể nhấn mạnh tính xã hội hơn.
Từ "directionless" có nguồn gốc từ hai thành phần: "direction" và hậu tố "-less". Từ "direction" xuất phát từ tiếng Latin "directio", có nghĩa là sự chỉ dẫn hoặc hướng đi, trong khi "-less" có nguồn gốc từ tiếng Old English, có nghĩa là "không có". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm thiếu sự hướng dẫn hoặc mục tiêu. Do đó, "directionless" hiện nay được dùng để chỉ trạng thái thiếu định hướng trong cuộc sống hoặc trong hành động.
Từ "directionless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về cảm giác lạc lối hay thiếu định hướng trong cuộc sống. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội, như khi mô tả thanh thiếu niên hoặc những cá nhân gặp khó khăn trong việc xác định mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt phương hướng rõ ràng trong suy nghĩ và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp