Bản dịch của từ Directorship trong tiếng Việt

Directorship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directorship (Noun)

dɑɪɹˈɛktɚʃˌɪp
dɚˈɛktɚʃˌɪp
01

Tình trạng hoặc chức năng của một giám đốc.

The status or function of being a director.

Ví dụ

She was appointed to the directorship of the charity organization.

Cô được bổ nhiệm vào vị trí giám đốc của tổ chức từ thiện.

His directorship at the company led to significant growth and success.

Vị trí giám đốc của ông tại công ty đã dẫn đến sự phát triển và thành công đáng kể.

The directorship of the school board requires strong leadership skills.

Vị trí giám đốc hội đồng nhà trường đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.

02

Chức năng hoặc nhiệm vụ của giám đốc.

The function or duties of a director.

Ví dụ

Her directorship of the charity organization was highly praised.

Chức vụ giám đốc tổ chức từ thiện của cô được đánh giá cao.

The directorship of the company changed hands after the merger.

Quyền giám đốc công ty đã được đổi chủ sau khi sáp nhập.

He aspired to attain a directorship in the social services sector.

Anh mong muốn đạt được chức vụ giám đốc trong lĩnh vực dịch vụ xã hội.

03

Chức vụ hoặc nhiệm kỳ của giám đốc.

The position or term of office of a director.

Ví dụ

John's directorship at the company led to significant growth.

Vai trò giám đốc của John tại công ty đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể.

The directorship of the charity was a rewarding experience for Sarah.

Vị trí giám đốc của tổ chức từ thiện là một trải nghiệm bổ ích đối với Sarah.

Her directorship of the board lasted for five successful years.

Vị trí giám đốc hội đồng quản trị của cô kéo dài trong 5 năm thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/directorship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directorship

Không có idiom phù hợp