Bản dịch của từ Directrix trong tiếng Việt

Directrix

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Directrix (Noun)

dɪɹˈɛktɹɪks
dɪɹˈɛktɹɪks
01

Một đường cố định được sử dụng để mô tả một đường cong hoặc bề mặt.

A fixed line used in describing a curve or surface.

Ví dụ

The directrix of the parabola helps define its shape in social graphs.

Đường thẳng trực tiếp của parabol giúp xác định hình dạng trong biểu đồ xã hội.

Social media platforms do not have a clear directrix for user engagement.

Các nền tảng truyền thông xã hội không có đường thẳng trực tiếp rõ ràng cho sự tham gia của người dùng.

What is the role of the directrix in social network analysis?

Vai trò của đường thẳng trực tiếp trong phân tích mạng xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/directrix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Directrix

Không có idiom phù hợp