Bản dịch của từ Directrix trong tiếng Việt
Directrix

Directrix (Noun)
Một đường cố định được sử dụng để mô tả một đường cong hoặc bề mặt.
A fixed line used in describing a curve or surface.
The directrix of the parabola helps define its shape in social graphs.
Đường thẳng trực tiếp của parabol giúp xác định hình dạng trong biểu đồ xã hội.
Social media platforms do not have a clear directrix for user engagement.
Các nền tảng truyền thông xã hội không có đường thẳng trực tiếp rõ ràng cho sự tham gia của người dùng.
What is the role of the directrix in social network analysis?
Vai trò của đường thẳng trực tiếp trong phân tích mạng xã hội là gì?
"Directrix" là một thuật ngữ hình học, chỉ một đường thẳng ký hiệu cho sự định hướng của các điểm trong một hình parabol hoặc các loại hình khác. Trong trường hợp parabol, directrix là đường thẳng vuông góc với trục đối xứng và cách điểm focus một khoảng bằng khoảng cách từ bất kỳ điểm nào trên parabol đến đường thẳng. Thuật ngữ này có cùng nghĩa trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "directrix" có nguồn gốc từ tiếng Latin "directrix", từ động từ "dirigere" có nghĩa là "điều khiển" hoặc "hướng dẫn". Trong ngữ cảnh hình học, "directrix" chỉ một đường thẳng mà từ đó các điểm trong một con số phẳng (ví dụ như parabol) được xác định theo một quy tắc nhất định. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò của nó trong việc xác định hình dạng và tính chất của các đối tượng hình học, liên quan mật thiết đến khái niệm về hướng và kiểm soát.
Từ "directrix" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là trong hình học và đại số, thường liên quan đến đường thẳng điều kiện cho các hình như parabol. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, vì nội dung thi không chủ yếu tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn. Trong thực tế, từ này thường được dùng trong các bài giảng, tài liệu nghiên cứu, và các khóa học đại học liên quan đến toán học cao cấp.