Bản dịch của từ Dirigisme trong tiếng Việt
Dirigisme
Noun [U/C]
Dirigisme (Noun)
Ví dụ
Dirigisme influences how France manages its social welfare programs effectively.
Dirigisme ảnh hưởng đến cách Pháp quản lý các chương trình phúc lợi xã hội.
Many argue that dirigisme limits individual freedoms in economic decisions.
Nhiều người cho rằng dirigisme hạn chế tự do cá nhân trong quyết định kinh tế.
Does dirigisme help improve social equality in modern societies like Sweden?
Liệu dirigisme có giúp cải thiện bình đẳng xã hội ở các xã hội hiện đại như Thụy Điển không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dirigisme
Không có idiom phù hợp