Bản dịch của từ Dirigisme trong tiếng Việt
Dirigisme

Dirigisme (Noun)
Dirigisme influences how France manages its social welfare programs effectively.
Dirigisme ảnh hưởng đến cách Pháp quản lý các chương trình phúc lợi xã hội.
Many argue that dirigisme limits individual freedoms in economic decisions.
Nhiều người cho rằng dirigisme hạn chế tự do cá nhân trong quyết định kinh tế.
Does dirigisme help improve social equality in modern societies like Sweden?
Liệu dirigisme có giúp cải thiện bình đẳng xã hội ở các xã hội hiện đại như Thụy Điển không?
Dirigisme là một thuật ngữ kinh tế có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ chính sách can thiệp trực tiếp của nhà nước vào nền kinh tế, nhằm điều chỉnh và thúc đẩy sự phát triển kinh tế theo hướng mà chính phủ mong muốn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa hoặc các hệ thống có sự kiểm soát cao của nhà nước. Ở một số nước như Pháp, dirigisme đã trở thành một phần của chính sách kinh tế cốt lõi sau Thế chiến II, thể hiện sự ưu tiên trong vai trò của nhà nước đối với các lĩnh vực kinh tế quan trọng.
Từ "dirigisme" xuất phát từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ động từ Latinh "dirigere", có nghĩa là "chỉ hướng" hoặc "điều khiển". Trong quá trình hình thành, từ này được sử dụng để chỉ một hệ thống kinh tế trong đó chính phủ nắm giữ vai trò chủ đạo trong việc điều hướng và điều hành nền kinh tế. Khái niệm này đã trở nên phổ biến vào nửa đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong các quốc gia châu Âu, phản ánh sự can thiệp của nhà nước vào các hoạt động kinh tế nhằm đạt được sự ổn định và phát triển. Việc duy trì ý nghĩa này đến nay cho thấy sự liên kết vững chắc giữa từ "dirigisme" và khái niệm quản lý tập trung trong kinh tế.
Từ "dirigisme" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và kinh tế, thuật ngữ này chỉ thường được sử dụng khi bàn về các chính sách kinh tế quốc gia, đặc biệt ở các nước theo hướng tập trung. Nó phản ánh các tình huống liên quan đến can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế và quản lý tài nguyên, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về vai trò của chính phủ trong phát triển kinh tế.