Bản dịch của từ Dirigisme trong tiếng Việt

Dirigisme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirigisme (Noun)

01

Sự quản lý của nhà nước về các vấn đề kinh tế và xã hội.

State control of economic and social matters.

Ví dụ

Dirigisme influences how France manages its social welfare programs effectively.

Dirigisme ảnh hưởng đến cách Pháp quản lý các chương trình phúc lợi xã hội.

Many argue that dirigisme limits individual freedoms in economic decisions.

Nhiều người cho rằng dirigisme hạn chế tự do cá nhân trong quyết định kinh tế.

Does dirigisme help improve social equality in modern societies like Sweden?

Liệu dirigisme có giúp cải thiện bình đẳng xã hội ở các xã hội hiện đại như Thụy Điển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dirigisme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirigisme

Không có idiom phù hợp