Bản dịch của từ Dirt bike trong tiếng Việt

Dirt bike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dirt bike (Noun)

01

Một chiếc xe máy được thiết kế để sử dụng trên địa hình gồ ghề, chẳng hạn như đường đất hoặc đường mòn.

A motorcycle designed for use on rough terrain such as dirt roads or trails.

Ví dụ

He rode his dirt bike through the forest trails.

Anh ta lái xe dirt bike qua đường rừng.

The group of friends enjoyed a day of dirt biking.

Nhóm bạn thích thú với một ngày đi dirt bike.

She purchased a new dirt bike for off-road adventures.

Cô ấy mua một chiếc xe dirt bike mới cho những chuyến phiêu lưu ngoài đường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dirt bike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dirt bike

Không có idiom phù hợp