Bản dịch của từ Dirt bike trong tiếng Việt
Dirt bike

Dirt bike (Noun)
Một chiếc xe máy được thiết kế để sử dụng trên địa hình gồ ghề, chẳng hạn như đường đất hoặc đường mòn.
A motorcycle designed for use on rough terrain such as dirt roads or trails.
He rode his dirt bike through the forest trails.
Anh ta lái xe dirt bike qua đường rừng.
The group of friends enjoyed a day of dirt biking.
Nhóm bạn thích thú với một ngày đi dirt bike.
She purchased a new dirt bike for off-road adventures.
Cô ấy mua một chiếc xe dirt bike mới cho những chuyến phiêu lưu ngoài đường.
Dirt bike là một loại xe mô tô chuyên dụng dành cho việc lái xe trên địa hình gồ ghề, thường có đặc điểm là bánh xe lớn, khoảng sáng cao và khung xe nhẹ. Trong tiếng Anh, "dirt bike" được sử dụng phổ biến tại cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo văn hóa và thói quen lái xe tại từng vùng. Dirt bike thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao mạo hiểm như đua xe địa hình và khám phá các cung đường khó.
Từ "dirt bike" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "dirt" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "dirt" chỉ đất hoặc bùn, và "bike" là viết tắt của "bicycle", xuất phát từ chữ Latin "bi" nghĩa là hai và "cyclus" nghĩa là vòng tròn. Dirt bike được phát triển vào giữa thế kỷ 20 với mục đích dành cho các cuộc đua trên địa hình khó khăn, phản ánh tính năng mạnh mẽ và khả năng vượt địa hình của phương tiện này. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguyên liệu tự nhiên và hoạt động thể thao mạo hiểm.
Từ "dirt bike" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do chủ đề chính là thể thao và giải trí không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "dirt bike" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xe máy địa hình, thể thao mạo hiểm, hoặc các hoạt động giải trí ngoài trời. Thuật ngữ này có thể gặp trong các bài viết, biên niên sử thể thao, hoặc diễn đàn trực tuyến liên quan đến motocross và các hoạt động tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp