Bản dịch của từ Dirtiness trong tiếng Việt
Dirtiness

Dirtiness (Noun)
The dirtiness of the park upset many local residents last summer.
Sự bẩn thỉu của công viên đã làm phiền nhiều cư dân địa phương mùa hè qua.
The dirtiness in public restrooms is often ignored by authorities.
Sự bẩn thỉu trong nhà vệ sinh công cộng thường bị chính quyền bỏ qua.
Is the dirtiness of urban streets a growing concern for citizens?
Liệu sự bẩn thỉu của các con phố đô thị có phải là mối quan tâm ngày càng tăng không?
Dirtiness (Adjective)
Đặc trưng bởi bụi bẩn hoặc rác rưởi.
Characterized by dirt or filth.
The dirtiness of the streets in New York is alarming to residents.
Sự bẩn thỉu của các con phố ở New York khiến cư dân lo lắng.
The dirtiness of public restrooms should not be ignored by authorities.
Sự bẩn thỉu của nhà vệ sinh công cộng không nên bị chính quyền bỏ qua.
Is the dirtiness of the local parks a concern for the community?
Sự bẩn thỉu của các công viên địa phương có phải là mối quan tâm của cộng đồng không?
Họ từ
Dirtiness, trong tiếng Anh, chỉ trạng thái bẩn thỉu, không sạch sẽ hoặc có sự ô nhiễm. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một môi trường, đồ vật hoặc thậm chí trạng thái tâm lý của con người. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "dirtiness" có chung nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh vệ sinh công cộng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "dirtiness" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dirt", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cũ "dyrte", nghĩa là "bẩn thỉu". Cụm từ này mang ý nghĩa ghi nhận sự thiếu sạch sẽ hoặc sự bẩn thỉu. Trong lịch sử, đất bẩn thường gắn liền với các khái niệm tiêu cực như ô uế, tội lỗi và sự không thuần khiết. Sự kết hợp giữa ý nghĩa bẩn thỉu và tính từ "ness" phản ánh trạng thái hoặc chất lượng của sự bẩn thỉu trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "dirtiness" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "dirtiness" thường được sử dụng để mô tả tình trạng ô nhiễm, bẩn thỉu hoặc không sạch sẽ trong môi trường sống, thực phẩm hoặc đồ vật. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về vệ sinh và sức khỏe công cộng, nơi vấn đề ô nhiễm và sự ảnh hưởng của nó đến đời sống con người được đặt ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

