Bản dịch của từ Dis trong tiếng Việt
Dis

Dis (Noun)
Nói chuyện thiếu tôn trọng.
His dis towards her was uncalled for.
Sự không hài lòng của anh ấy đối với cô ấy là không cần thiết.
The dis from the group hurt his feelings.
Sự không đồng ý của nhóm đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.
She felt dis from the comments made about her appearance.
Cô ấy cảm thấy không hài lòng với những bình luận về ngoại hình của mình.
Dis (Verb)
Nói một cách thiếu tôn trọng hoặc chỉ trích.
Speak disrespectfully to or criticize.
She would often dis her classmates behind their backs.
Cô ấy thường chê bai các bạn cùng lớp của mình sau lưng họ.
He was known for his tendency to dis others in public.
Anh ấy nổi tiếng với xu hướng chê bai người khác ở nơi công cộng.
Don't dis someone's work without giving constructive feedback.
Đừng chê bai công việc của ai đó mà không đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.
Dạng động từ của Dis (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dis |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dissed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dissed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dissing |
Từ "dis" thường được dùng như một tiền tố trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" hoặc "làm cho giảm bớt". Nó xuất hiện trong nhiều từ như "disagree" (không đồng ý), "disappear" (biến mất). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "dis" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong việc sử dụng ngữ cảnh. Tại Mỹ, "dis" trong ngữ cảnh thông thường và cú pháp có thể mang tính chất thân mật hơn, trong khi ở Anh, việc dùng "dis" có thể bị coi là không trang trọng trong một số tình huống.
Tiền tố "dis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "không", "ngược lại", hay "tách biệt". Trong nhiều ngôn ngữ phương Tây, "dis-" được sử dụng để hình thành các từ có ý nghĩa trái ngược hay chỉ sự phân tách, chẳng hạn như "dislike" (không thích) hay "disagree" (không đồng ý). Sự phát triển của tiền tố này trong tiếng Anh không chỉ phản ánh sự phong phú của ngôn ngữ mà còn nhấn mạnh cách thức mà các từ có thể tương tác với nhau để tạo nên ý nghĩa phức tạp hơn.
Từ "dis" là một yếu tố tiền tố, thường có nghĩa là không, phản đối hay đảo ngược. Trong bối cảnh của bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không xuất hiện thường xuyên dưới dạng độc lập, nhưng thường xuất hiện trong các từ như "disagree", "dislike" và "disrespect". Nó thường được sử dụng trong các tình huống biểu đạt quan điểm, thể hiện sự không đồng tình hoặc chỉ trích, trong các bài thảo luận, bài luận hay các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp