Bản dịch của từ Dis trong tiếng Việt

Dis

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dis (Noun)

dɪs
dˈɪs
01

Nói chuyện thiếu tôn trọng.

Disrespectful talk.

Ví dụ

His dis towards her was uncalled for.

Sự không hài lòng của anh ấy đối với cô ấy là không cần thiết.

The dis from the group hurt his feelings.

Sự không đồng ý của nhóm đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.

She felt dis from the comments made about her appearance.

Cô ấy cảm thấy không hài lòng với những bình luận về ngoại hình của mình.

Dis (Verb)

dɪs
dˈɪs
01

Nói một cách thiếu tôn trọng hoặc chỉ trích.

Speak disrespectfully to or criticize.

Ví dụ

She would often dis her classmates behind their backs.

Cô ấy thường chê bai các bạn cùng lớp của mình sau lưng họ.

He was known for his tendency to dis others in public.

Anh ấy nổi tiếng với xu hướng chê bai người khác ở nơi công cộng.

Don't dis someone's work without giving constructive feedback.

Đừng chê bai công việc của ai đó mà không đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.

Dạng động từ của Dis (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dis

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dissed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dissed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dissing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dis

Không có idiom phù hợp