Bản dịch của từ Disadvantageous trong tiếng Việt

Disadvantageous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disadvantageous (Adjective)

dɪsædvæntˈeɪdʒəs
dɪsædvntˈeɪdʒəs
01

Lôi kéo hoặc tạo ra những hoàn cảnh bất lợi làm giảm cơ hội thành công hoặc hiệu quả.

Involving or creating unfavourable circumstances that reduce the chances of success or effectiveness.

Ví dụ

Having a low income can be disadvantageous in today's society.

Thu nhập thấp có thể là bất lợi trong xã hội ngày nay.

Not speaking English fluently may be disadvantageous for job opportunities.

Không nói tiếng Anh lưu loát có thể không có lợi cho cơ hội việc làm.

Is being introverted disadvantageous in group discussions during the IELTS exam?

Có phải là nội hướng không có lợi trong cuộc thảo luận nhóm trong kỳ thi IELTS không?

Dạng tính từ của Disadvantageous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Disadvantageous

Bất lợi

More disadvantageous

Bất lợi hơn

Most disadvantageous

Bất lợi nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disadvantageous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Although this trend is indeed I still believe that it can bring several benefits [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] In my opinion, this phenomenon, despite being somewhat can bring about more significant benefits [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Perks and benefits packages are probably the first things that put self-employment at a [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] the distinction of a language, the loss of knowledge and cultural identity/increase jobs crisis [...]Trích: Describe a language that you want to learn (not English) | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Disadvantageous

Không có idiom phù hợp