Bản dịch của từ Disadvantageous trong tiếng Việt
Disadvantageous

Disadvantageous (Adjective)
Lôi kéo hoặc tạo ra những hoàn cảnh bất lợi làm giảm cơ hội thành công hoặc hiệu quả.
Involving or creating unfavourable circumstances that reduce the chances of success or effectiveness.
Having a low income can be disadvantageous in today's society.
Thu nhập thấp có thể là bất lợi trong xã hội ngày nay.
Not speaking English fluently may be disadvantageous for job opportunities.
Không nói tiếng Anh lưu loát có thể không có lợi cho cơ hội việc làm.
Is being introverted disadvantageous in group discussions during the IELTS exam?
Có phải là nội hướng không có lợi trong cuộc thảo luận nhóm trong kỳ thi IELTS không?
Dạng tính từ của Disadvantageous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disadvantageous Bất lợi | More disadvantageous Bất lợi hơn | Most disadvantageous Bất lợi nhất |
Họ từ
Từ "disadvantageous" được sử dụng để miêu tả một tình huống, điều kiện hoặc yếu tố gây bất lợi cho một người, nhóm hoặc sự việc nào đó. Từ này có thể được thấy trong các ngữ cảnh như kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "disadvantageous" với nghĩa tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, đặc biệt giữa các lĩnh vực chuyên môn khác nhau.
Từ "disadvantageous" có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" có nghĩa là "không" hoặc "khỏi", và từ "advantage" xuất phát từ tiếng Latinh "advantagium", mang nghĩa là lợi ích hay sự ưu việt. Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa trái ngược, đề cập đến những điều không có lợi hoặc bất lợi. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách thức con người đánh giá các tình huống, nhấn mạnh tầm quan trọng của lợi ích trong việc ra quyết định.
Từ "disadvantageous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản phân tích về tác động tiêu cực của một tình huống hay quyết định. Trong bối cảnh phổ biến, từ này được áp dụng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, chính trị hoặc môi trường, khi bàn về những yếu tố không thuận lợi có thể ảnh hưởng đến các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



