Bản dịch của từ Disapprobation trong tiếng Việt
Disapprobation
Disapprobation (Noun)
Sự phản đối mạnh mẽ, thường là vì lý do đạo đức.
Strong disapproval typically on moral grounds.
The committee expressed disapprobation toward the new social policy proposed.
Ủy ban đã bày tỏ sự không tán thành đối với chính sách xã hội mới.
Many citizens did not show disapprobation for the charity event last month.
Nhiều công dân không bày tỏ sự không tán thành đối với sự kiện từ thiện tháng trước.
Did the community voice disapprobation about the recent local law changes?
Cộng đồng có lên tiếng sự không tán thành về những thay đổi luật địa phương gần đây không?
Họ từ
Disapprobation là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ sự chỉ trích hay không chấp thuận đối với một hành động, quan điểm hoặc ý tưởng nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc đạo đức, diễn tả cảm giác tiêu cực hay sự phản đối mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự, nhưng trong văn phong thường gặp hơn ở Anh. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng, với Anh thường có khuynh hướng sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
Từ "disapprobation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "probare" có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "chứng thực". Tiền tố "dis-" thể hiện sự phủ định. Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, từ này biểu thị cảm giác phản đối hoặc thiếu sự chấp thuận đối với một hành động hoặc ý tưởng nào đó. Đến nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên, thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ nhằm vào những gì được xem là không thể chấp nhận.
Từ "disapprobation" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, do tính chất trang trọng và chuyên môn của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể gặp trong các văn bản học thuật hoặc phê bình văn học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chỉ trích hoặc không chấp nhận một hành động, quyết định hoặc ý kiến nào đó, thể hiện sự phản đối chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp