Bản dịch của từ Disapproved trong tiếng Việt

Disapproved

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disapproved (Verb)

dɪsəpɹˈuvd
dɪsəpɹˈuvd
01

Quá khứ của disapproved.

Past tense of disapprove.

Ví dụ

She disapproved of his behavior during the social gathering.

Cô ấy không chấp nhận hành vi của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội.

Her friends disapproved of the party's disorganized setup.

Bạn bè của cô ấy không chấp nhận cách tổ chức lộn xộn của bữa tiệc.

Did the teacher disapprove of the student's essay topic?

Giáo viên có không chấp nhận chủ đề bài luận của học sinh không?

02

Từ chối đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó.

To refuse to agree with or accept something.

Ví dụ

She disapproved of his behavior during the IELTS speaking test.

Cô ấy không đồng ý với hành vi của anh ta trong bài thi nói IELTS.

He never disapproved of any IELTS writing topic given by the teacher.

Anh ấy chưa bao giờ không đồng ý với bất kỳ chủ đề viết IELTS nào do giáo viên giao.

Did the examiner disapprove of her pronunciation in the speaking test?

Người chấm có không đồng ý với cách phát âm của cô ấy trong bài thi nói không?

03

Bày tỏ ý kiến tiêu cực về điều gì đó.

To express a negative opinion about something.

Ví dụ

She disapproved of his behavior during the IELTS speaking test.

Cô ấy không tán thành với hành vi của anh ấy trong bài thi nói IELTS.

The examiner disapproved when the candidate used inappropriate language.

Người chấm thi không tán thành khi thí sinh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.

Did the teacher disapprove of the student's writing style in IELTS?

Cô giáo có không tán thành với phong cách viết của học sinh trong IELTS không?

Dạng động từ của Disapproved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disapprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disapproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disapproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disapproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disapproving

Disapproved (Adjective)

dɪsəpɹˈuvd
dɪsəpɹˈuvd
01

Có sự không chấp thuận; không được chấp thuận.

Having disapproval not approved.

Ví dụ

She received disapproved feedback on her IELTS writing essay.

Cô ấy nhận được phản hồi bị phê bình về bài luận viết IELTS của mình.

His disapproved speaking score affected his overall IELTS band result.

Điểm nói bị phê bình của anh ấy ảnh hưởng đến kết quả tổng thể của bài thi IELTS.

Did the teacher explain why your answer was disapproved by the examiner?

Giáo viên có giải thích tại sao câu trả lời của bạn bị phê bình bởi người chấm thi không?

02

Không được chấp nhận hoặc phê duyệt.

Not accepted or sanctioned.

Ví dụ

Her disapproved behavior led to her suspension from the club.

Hành vi bị phê duyệt của cô ấy dẫn đến việc bị đình chỉ khỏi câu lạc bộ.

The teacher disapproved of cheating on the IELTS writing test.

Giáo viên không đồng ý với việc gian lận trong bài kiểm tra viết IELTS.

Did the committee disapprove the student's proposed research topic?

Ủy ban đã không đồng ý với chủ đề nghiên cứu mà sinh viên đề xuất chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disapproved cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disapproved

Không có idiom phù hợp