Bản dịch của từ Disapproves trong tiếng Việt

Disapproves

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disapproves (Verb)

dɪsəpɹˈuvz
dɪsəpɹˈuvz
01

Coi điều gì đó là không mong muốn hoặc sai trái.

To regard something as undesirable or wrong.

Ví dụ

The community disapproves of the new housing project in our neighborhood.

Cộng đồng không đồng tình với dự án nhà ở mới trong khu phố.

She disapproves of the excessive use of social media by teenagers.

Cô ấy không đồng tình với việc sử dụng mạng xã hội quá mức của thanh thiếu niên.

Do parents disapprove of their children’s choice of friends?

Có phải các bậc phụ huynh không đồng tình với sự lựa chọn bạn bè của con cái không?

02

Có ý kiến tiêu cực về điều gì đó.

To have a negative opinion about something.

Ví dụ

She disapproves of the new social media policy at her school.

Cô ấy không đồng ý với chính sách mạng xã hội mới ở trường.

He does not disapprove of people expressing their opinions online.

Anh ấy không phản đối việc mọi người bày tỏ ý kiến trực tuyến.

Do you think she disapproves of our community events?

Bạn có nghĩ rằng cô ấy không đồng ý với các sự kiện cộng đồng của chúng ta không?

03

Từ chối chấp thuận điều gì đó hoặc ai đó.

To refuse to give approval to something or someone.

Ví dụ

The community disapproves of the new park design proposed by the council.

Cộng đồng không đồng ý với thiết kế công viên mới do hội đồng đề xuất.

Many residents disapprove of the decision to close the local library.

Nhiều cư dân không đồng ý với quyết định đóng cửa thư viện địa phương.

Do you think the public disapproves of the new traffic law?

Bạn có nghĩ rằng công chúng không đồng ý với luật giao thông mới không?

Dạng động từ của Disapproves (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disapprove

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disapproved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disapproved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disapproves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disapproving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disapproves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disapproves

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.