Bản dịch của từ Disarrangement trong tiếng Việt

Disarrangement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disarrangement (Noun)

dˌɪsɚˈeɪndʒmənt
dˌɪsɚˈeɪndʒmənt
01

Hành động hoặc quá trình làm gián đoạn hoặc làm xáo trộn sự sắp xếp của một cái gì đó.

The act or process of disrupting or disturbing the arrangement of something.

Ví dụ

The disarrangement of the seating plan caused confusion at the event.

Việc xáo trộn kế hoạch ngồi làm cho sự nhầm lẫn tại sự kiện.

The disarrangement of the schedule led to delays in the social gathering.

Sự xáo trộn lịch trình dẫn đến sự trễ trên cuộc họp xã hội.

The disarrangement of the guest list upset the host of the party.

Sự xáo trộn danh sách khách mời làm cho chủ nhà bực tức.

The disarrangement of the seating plan caused confusion during the event.

Sự sắp xếp không gọn gàng của kế hoạch ngồi gây ra sự lộn xộn trong sự kiện.

The disarrangement of the schedule led to delays in the social gathering.

Sự sắp xếp không đúng giờ dẫn đến sự chậm trễ trong buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disarrangement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disarrangement

Không có idiom phù hợp