Bản dịch của từ Disarrangement trong tiếng Việt
Disarrangement

Disarrangement (Noun)
Hành động hoặc quá trình làm gián đoạn hoặc làm xáo trộn sự sắp xếp của một cái gì đó.
The act or process of disrupting or disturbing the arrangement of something.
The disarrangement of the seating plan caused confusion at the event.
Việc xáo trộn kế hoạch ngồi làm cho sự nhầm lẫn tại sự kiện.
The disarrangement of the schedule led to delays in the social gathering.
Sự xáo trộn lịch trình dẫn đến sự trễ trên cuộc họp xã hội.
The disarrangement of the guest list upset the host of the party.
Sự xáo trộn danh sách khách mời làm cho chủ nhà bực tức.
The disarrangement of the seating plan caused confusion during the event.
Sự sắp xếp không gọn gàng của kế hoạch ngồi gây ra sự lộn xộn trong sự kiện.
The disarrangement of the schedule led to delays in the social gathering.
Sự sắp xếp không đúng giờ dẫn đến sự chậm trễ trong buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
Từ "disarrangement" chỉ trạng thái lộn xộn hoặc sự sắp xếp không theo thứ tự của các đồ vật hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mất trật tự, có thể liên quan đến không gian vật lý hoặc tư duy. "Disarrangement" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, và cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa và cách viết tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách nhấn âm khi phát âm trong từng phương ngữ.
Từ "disarrangement" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó được tạo thành từ tiền tố "dis-", có nghĩa là "không" hoặc "xa rời", và từ "arrangement", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "aranger", có nghĩa là "sắp xếp". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển từ một trạng thái trật tự sang hỗn loạn hoặc rối loạn. "Disarrangement" hiện nay được sử dụng để chỉ tình trạng mất trật tự hoặc sự sắp xếp không còn đầy đủ, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và nghĩa.
Từ "disarrangement" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức thông tin hoặc mô tả tình trạng hỗn độn. Ngoài ra, "disarrangement" thường được dùng trong các lĩnh vực tâm lý học và tổ chức, khi thảo luận về sự không sắp xếp hay rối loạn trong không gian hoặc tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp