Bản dịch của từ Disassembling trong tiếng Việt

Disassembling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disassembling (Verb)

dɨsˈæsəmbəlɨŋ
dɨsˈæsəmbəlɨŋ
01

Tách (thứ gì đó) thành các phần cấu thành của nó.

Take something apart into its constituent pieces.

Ví dụ

Disassembling social issues helps us understand their root causes better.

Việc phân tích các vấn đề xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn nguyên nhân.

Disassembling community structures does not solve social problems effectively.

Việc phân tích cấu trúc cộng đồng không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is disassembling social norms necessary for progress in society?

Có cần thiết phải phân tích các quy chuẩn xã hội để tiến bộ không?

Dạng động từ của Disassembling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disassemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disassembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disassembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disassembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disassembling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disassembling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disassembling

Không có idiom phù hợp