Bản dịch của từ Disassembling trong tiếng Việt
Disassembling

Disassembling (Verb)
Tách (thứ gì đó) thành các phần cấu thành của nó.
Take something apart into its constituent pieces.
Disassembling social issues helps us understand their root causes better.
Việc phân tích các vấn đề xã hội giúp chúng ta hiểu rõ hơn nguyên nhân.
Disassembling community structures does not solve social problems effectively.
Việc phân tích cấu trúc cộng đồng không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Is disassembling social norms necessary for progress in society?
Có cần thiết phải phân tích các quy chuẩn xã hội để tiến bộ không?
Dạng động từ của Disassembling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disassemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disassembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disassembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disassembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disassembling |
Họ từ
"Disassembling" là danh từ chỉ hành động tách rời hoặc tháo dỡ một cấu trúc, thiết bị hay hệ thống thành các bộ phận nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, "disassembly" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật tại Anh. Hành động này thường được áp dụng trong kỹ thuật, bảo trì hoặc nghiên cứu để phân tích các thành phần hoặc khắc phục sự cố.
Từ "disassembling" bắt nguồn từ tiếng Latin, với tiền tố "dis-" có nghĩa là "tách ra" hoặc "tách rời", kết hợp với động từ "assemble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimulare", mang ý nghĩa "gộp lại". Lịch sử từ này gắn liền với quy trình tháo dỡ các phần của một cấu trúc hoặc thiết bị. Ngày nay, "disassembling" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, đề cập đến việc tách rời các thành phần để sửa chữa hoặc phân tích.
Từ "disassembling" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi thuật ngữ kỹ thuật thường không được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật, công nghệ, hoặc nghiên cứu khoa học, khi mô tả quá trình tháo rời các bộ phận của một thiết bị hoặc cấu trúc để phân tích hoặc sửa chữa. Sự phổ biến của nó trong các tình huống chuyên ngành có thể làm tăng tính năng thực tiễn cho người học trong các lĩnh vực kỹ thuật.