Bản dịch của từ Disbase trong tiếng Việt

Disbase

Verb

Disbase (Verb)

dɨsbˈɑs
dɨsbˈɑs
01

(chuyển tiếp, lỗi thời) làm suy giảm hoặc xuống cấp.

(transitive, obsolete) to debase or degrade.

Ví dụ

The scandal disbased his reputation in the community.

Vụ bê bối đã làm mất uy tín của anh ấy trong cộng đồng.

The false accusations disbased her standing among her friends.

Những cáo buộc không có căn cứ đã làm mất vị thế của cô ấy trong số bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disbase

Không có idiom phù hợp