Bản dịch của từ Disbelieve trong tiếng Việt
Disbelieve

Disbelieve (Verb)
Không thể tin được.
Be unable to believe.
She disbelieves the rumor about the company's bankruptcy.
Cô ấy không tin vào tin đồn về sự phá sản của công ty.
The community disbelieves the politician's promises after previous lies.
Cộng đồng không tin vào những lời hứa của chính trị gia sau những lời nói dối trước đó.
Many people disbelieve the authenticity of the viral video.
Nhiều người không tin vào sự chân thực của video lan truyền.
Dạng động từ của Disbelieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disbelieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbelieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbelieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disbelieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbelieving |
Họ từ
"Disbelieve" là động từ chỉ trạng thái không tin hoặc không chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mà một người không thừa nhận hoặc phản bác một tuyên bố hay một sự kiện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm, mà trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "disbelieve" có nguồn gốc từ tiền tố Latinh "dis-" có nghĩa là phủ định hoặc ngược lại, kết hợp với động từ "believe" bắt nguồn từ tiếng Old English "believen", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*ga-laubijan". Ý nghĩa ban đầu của "believe" là chấp nhận điều gì đó là đúng hoặc có thật. "Disbelieve" do đó mang nghĩa là từ chối chấp nhận sự thật hoặc tính xác thực của một điều gì đó, phản ánh rõ ràng sự bổ sung của tiền tố phủ định “dis-”.
Từ "disbelieve" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hình thức và sắc thái của nó. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hoài nghi hoặc không tin vào một thông tin, tuyên bố hay sự kiện nào đó. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về sự thật, lĩnh vực khoa học, hoặc các vấn đề xã hội, "disbelieve" có thể phản ánh quan điểm cá nhân hoặc sự bất đồng quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp