Bản dịch của từ Disbelievingly trong tiếng Việt
Disbelievingly

Disbelievingly (Adverb)
Theo cách đó cho thấy sự thiếu niềm tin hoặc sự tự tin.
In a manner that shows a lack of belief or confidence.
She looked at the survey results disbelievingly, doubting their accuracy.
Cô ấy nhìn vào kết quả khảo sát với vẻ không tin tưởng, nghi ngờ độ chính xác.
Many people disbelievingly rejected the idea of social media influencing elections.
Nhiều người đã không tin tưởng và từ chối ý tưởng mạng xã hội ảnh hưởng đến bầu cử.
Did the students respond disbelievingly to the teacher's explanation about social issues?
Các sinh viên có phản ứng không tin tưởng với lời giải thích của giáo viên về các vấn đề xã hội không?
Dạng trạng từ của Disbelievingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Disbelievingly Không tin tưởng | - | - |
Họ từ
Từ "disbelievingly" là trạng từ có nghĩa là một cách không tin tưởng hoặc hoài nghi. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái hoặc thái độ của một người khi họ không thể tin vào điều gì đó được nói ra hoặc xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "disbelievingly" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể gặp phải nhiều hơn những tình huống trang trọng trong khi tiếng Anh Mỹ lại phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày hơn.
Từ "disbelievingly" được hình thành từ tiền tố "dis-" và danh từ "believe", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "dis-" thể hiện sự phủ định hoặc trái ngược. Lịch sử từ này phản ánh sự nghi ngờ hoặc không chấp nhận một niềm tin hay thông tin nào đó. Ngày nay, "disbelievingly" thường được sử dụng để mô tả thái độ không tin tưởng, phản ánh sự thiếu lòng tin vào những điều được trình bày.
Từ "disbelievingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tính biểu cảm khi giao tiếp được chú trọng. Trong phần Đọc và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chất trang trọng của văn bản học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "disbelievingly" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc nghi ngờ hoặc không tin tưởng, thường xuất hiện trong văn học, phê bình nghệ thuật hoặc khi diễn tả phản ứng tâm lý đối với thông tin hoặc tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp