Bản dịch của từ Disclaimer trong tiếng Việt

Disclaimer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclaimer (Noun)

dɪsklˈeɪmɚ
dɪsklˈeɪməɹ
01

Một tuyên bố phủ nhận điều gì đó, đặc biệt là trách nhiệm.

A statement that denies something especially responsibility.

Ví dụ

The company issued a disclaimer regarding the accuracy of the information.

Công ty đã phát hành một tuyên bố phủ nhận về sự chính xác của thông tin.

The disclaimer on the website clarified the terms and conditions.

Tuyên bố phủ nhận trên trang web đã làm rõ các điều khoản và điều kiện.

Before using the product, read the disclaimer carefully.

Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ tuyên bố phủ nhận.

Dạng danh từ của Disclaimer (Noun)

SingularPlural

Disclaimer

Disclaimers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/disclaimer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclaimer

Không có idiom phù hợp