Bản dịch của từ Disclaimer trong tiếng Việt
Disclaimer

Disclaimer (Noun)
Một tuyên bố phủ nhận điều gì đó, đặc biệt là trách nhiệm.
A statement that denies something especially responsibility.
The company issued a disclaimer regarding the accuracy of the information.
Công ty đã phát hành một tuyên bố phủ nhận về sự chính xác của thông tin.
The disclaimer on the website clarified the terms and conditions.
Tuyên bố phủ nhận trên trang web đã làm rõ các điều khoản và điều kiện.
Before using the product, read the disclaimer carefully.
Trước khi sử dụng sản phẩm, hãy đọc kỹ tuyên bố phủ nhận.
Dạng danh từ của Disclaimer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disclaimer | Disclaimers |
Họ từ
Từ "disclaimer" có nghĩa là một tuyên bố chính thức từ chối sự bảo đảm hoặc trách nhiệm pháp lý liên quan đến một thông tin cụ thể. Trong tiếng Anh, "disclaimer" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng từ này có thể thay đổi, với "disclaimer" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng, và tài liệu truyền thông để bảo vệ người hoặc tổ chức khỏi trách nhiệm đối với thông tin hoặc hành động của người khác.
Từ "disclaimer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclamare", nghĩa là "không tuyên bố" (dis- có nghĩa là "không" và clamare có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "tuyên bố"). Trong tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 16, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự phủ nhận quyền lợi hoặc trách nhiệm. Hiện nay, "disclaimer" chỉ sự thông báo về sự không chịu trách nhiệm liên quan đến một sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin, giữ nguyên ý nghĩa gốc về việc từ chối trách nhiệm.
Từ "disclaimer" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết, nơi có thể liên quan đến luật pháp và trách nhiệm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, quảng cáo và thông báo để chỉ rõ sự từ chối trách nhiệm hoặc miễn trừ trách nhiệm đối với thông tin hoặc hành động nhất định. Tình huống phổ biến bao gồm các hợp đồng, bài viết nghiên cứu và các sản phẩm thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp