Bản dịch của từ Discomfited trong tiếng Việt
Discomfited

Discomfited (Verb)
She felt discomfited during the awkward silence at the party.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong sự im lặng ngượng ngập tại bữa tiệc.
He did not want to discomfit his friends with personal questions.
Anh ấy không muốn làm bạn bè cảm thấy không thoải mái với những câu hỏi cá nhân.
Did her comment discomfit anyone at the social gathering last night?
Có ai cảm thấy không thoải mái với bình luận của cô ấy tại buổi gặp mặt tối qua không?
Discomfited (Adjective)
Cảm thấy khó chịu hoặc bối rối.
She felt discomfited during the awkward social gathering last Saturday.
Cô ấy cảm thấy khó xử trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
He was not discomfited by the unexpected question at the party.
Anh ấy không cảm thấy khó xử với câu hỏi bất ngờ tại bữa tiệc.
Did you feel discomfited when meeting new people at the event?
Bạn có cảm thấy khó xử khi gặp gỡ người mới tại sự kiện không?
Họ từ
"Discomfited" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "discomfit", mang nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối, khó chịu hoặc không thoải mái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể hiện sự khó xử hoặc sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "discomfited" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "discomfited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "comfacere", có nghĩa là "làm cho thoải mái". Qua thời gian, từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "disconfit", mang nghĩa là "thất bại", "làm nhục". Sự thay đổi ngữ nghĩa này đã dẫn đến việc "discomfited" hiện nay diễn tả trạng thái bị xao lãng hoặc không thoải mái do áp lực xã hội hoặc khó xử. Việc này thể hiện tác động của sự thiếu thoải mái và lo âu trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "discomfited" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc bối rối xảy ra trong các tình huống xã hội hoặc giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương và phê bình nghệ thuật để mô tả trạng thái tâm lý của nhân vật. Sự hiếm gặp của từ này có thể làm hạn chế khả năng sử dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp