Bản dịch của từ Discomycetes trong tiếng Việt

Discomycetes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Discomycetes (Noun)

dˌɪskəmˈɪtɨsts
dˌɪskəmˈɪtɨsts
01

Một nhóm nấm thường có quả thể hình đĩa.

A group of fungi that typically have discshaped fruiting bodies.

Ví dụ

Discomycetes are essential for decomposing organic matter in social ecosystems.

Discomycetes rất cần thiết để phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái xã hội.

Many people do not recognize discomycetes in their local environments.

Nhiều người không nhận ra discomycetes trong môi trường địa phương của họ.

Are discomycetes important for community health and biodiversity?

Discomycetes có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng và đa dạng sinh học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/discomycetes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discomycetes

Không có idiom phù hợp