Bản dịch của từ Fruiting trong tiếng Việt
Fruiting
Fruiting (Verb)
Gerund hoặc phân từ hiện tại: mang trái cây.
Gerund or present participle: bearing fruit.
The community garden is fruiting with tomatoes and peppers.
Khu vườn cộng đồng đang cho quả với cà chua và ớt.
Her efforts in organizing the charity event are fruiting well.
Những nỗ lực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đang được kết quả tốt.
The social project is fruiting positive changes in the neighborhood.
Dự án xã hội đang tạo ra những thay đổi tích cực trong khu phố.
Fruiting (Noun)
Sự phát triển của quả trên cây hoặc cây.
The development of fruit on a plant or tree.
The fruiting season in the orchard brings a sense of abundance.
Mùa ra hoa ở vườn táo mang lại cảm giác phong phú.
The fruiting trees in the park attract many visitors each year.
Cây có quả ở công viên thu hút rất nhiều khách thăm mỗi năm.
The fruiting process of the vineyard is carefully monitored by farmers.
Quá trình ra quả của vườn nho được nông dân theo dõi cẩn thận.
Họ từ
“Fruiting” là một thuật ngữ trong sinh học chỉ quá trình cây cối sản xuất quả. Quá trình này diễn ra sau giai đoạn ra hoa và thường gắn liền với sự phát triển của hạt trong quả. Trong tiếng Anh, "fruiting" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu về sinh thái học và nông nghiệp.
Từ "fruiting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fructus", nghĩa là "trái cây" hoặc "kết quả". Từ nguyên này liên quan đến quá trình mà cây cối sản sinh ra trái cây sau khi đã phát triển, tượng trưng cho sự hoàn thiện và sinh sản. Trong thực tế hiện nay, "fruiting" không chỉ ám chỉ đến quá trình tự nhiên trong sinh học mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, nơi nó thể hiện sự sinh sôi, phát triển ý tưởng sáng tạo.
Từ "fruiting" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp khi thảo luận về chu trình sinh trưởng của thực vật. Trong các văn cảnh khác, "fruiting" thường xuất hiện khi nói về thời điểm cây cối ra quả hoặc trong nghiên cứu sinh thái liên quan đến sự phát triển của cây trồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp