Bản dịch của từ Discontinuance trong tiếng Việt

Discontinuance

Noun [U/C] Noun [C]

Discontinuance (Noun)

dɪskntˈɪnjuns
dɪskntˈɪnjuns
01

Hành động kết thúc một cái gì đó.

The action of ending something.

Ví dụ

The discontinuance of the program affected many low-income families in Chicago.

Việc chấm dứt chương trình đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The city council did not approve the discontinuance of public transportation services.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc chấm dứt dịch vụ giao thông công cộng.

Will the discontinuance of the project impact local job opportunities significantly?

Việc chấm dứt dự án có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm địa phương không?

Discontinuance (Noun Countable)

dɪskntˈɪnjuns
dɪskntˈɪnjuns
01

Một ví dụ về một cái gì đó kết thúc.

An instance of something ending.

Ví dụ

The discontinuance of the program affected many low-income families in Chicago.

Việc ngừng chương trình đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.

The discontinuance of services is not beneficial for the community's growth.

Việc ngừng dịch vụ không có lợi cho sự phát triển của cộng đồng.

Is the discontinuance of support services permanent or temporary for residents?

Việc ngừng dịch vụ hỗ trợ là vĩnh viễn hay tạm thời cho cư dân?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discontinuance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Discontinuance

Không có idiom phù hợp