Bản dịch của từ Discontinuance trong tiếng Việt
Discontinuance
Discontinuance (Noun)
The discontinuance of the program affected many low-income families in Chicago.
Việc chấm dứt chương trình đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The city council did not approve the discontinuance of public transportation services.
Hội đồng thành phố đã không phê duyệt việc chấm dứt dịch vụ giao thông công cộng.
Will the discontinuance of the project impact local job opportunities significantly?
Việc chấm dứt dự án có ảnh hưởng lớn đến cơ hội việc làm địa phương không?
Discontinuance (Noun Countable)
The discontinuance of the program affected many low-income families in Chicago.
Việc ngừng chương trình đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình thu nhập thấp ở Chicago.
The discontinuance of services is not beneficial for the community's growth.
Việc ngừng dịch vụ không có lợi cho sự phát triển của cộng đồng.
Is the discontinuance of support services permanent or temporary for residents?
Việc ngừng dịch vụ hỗ trợ là vĩnh viễn hay tạm thời cho cư dân?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Discontinuance cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Discontinuance" là một danh từ chỉ sự dừng lại hoặc kết thúc của một hoạt động, quy trình, hoặc sản phẩm nào đó. Trong tiếng Anh, "discontinuance" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực pháp lý và kinh doanh để chỉ việc một công ty hoặc tổ chức ngừng cung cấp một dịch vụ hoặc sản phẩm. Cách phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ tương tự nhau, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu. Về mặt ngữ nghĩa, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "discontinuance" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "discontinuare", gồm tiền tố "dis-" nghĩa là "không" và "continuare" nghĩa là "tiếp tục". Lịch sử của từ này phản ánh sự gián đoạn trong quá trình hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện tại, "discontinuance" thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt hoặc không tiếp tục một hoạt động, dịch vụ hoặc hợp đồng, thể hiện rõ ràng sự ngắt quãng trong sự liên tục.
Từ "discontinuance" có tần suất sử dụng trung bình trong các phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như kinh doanh, luật pháp và chính sách. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ việc ngừng một hoạt động hoặc dịch vụ nào đó. Các tình huống phổ biến bao gồm việc đình chỉ sản phẩm, ngừng cung cấp dịch vụ hoặc chấm dứt hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp