Bản dịch của từ Discountenance trong tiếng Việt
Discountenance

Discountenance (Verb)
Many people discountenance hate speech in our community events.
Nhiều người không chấp nhận phát ngôn thù hận trong các sự kiện cộng đồng.
They do not discountenance bullying in schools, promoting kindness instead.
Họ không chấp nhận bắt nạt trong trường học, thay vào đó khuyến khích lòng tốt.
Do local leaders discountenance violence during protests and rallies?
Các lãnh đạo địa phương có không chấp nhận bạo lực trong các cuộc biểu tình không?
The rude comment from John discountenanced the peaceful discussion at the meeting.
Câu bình luận thô lỗ từ John đã làm mất bình tĩnh cuộc thảo luận.
Her loud laughter did not discountenance the serious atmosphere of the event.
Tiếng cười lớn của cô ấy không làm mất đi không khí nghiêm túc của sự kiện.
Did the unexpected news discountenance the participants during the social gathering?
Tin tức bất ngờ có làm mất bình tĩnh những người tham gia trong buổi gặp mặt không?
Họ từ
Từ "discountenance" có nghĩa là không tán thành hoặc phản đối điều gì đó, thường thể hiện sự không hài lòng hoặc chê bai. Từ này có thể xuất hiện ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần tương tự nhau, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong ngữ cảnh giao tiếp. "Discountenance" chủ yếu được sử dụng trong văn viết, đặc biệt trong các bài luận hoặc văn bản học thuật, nhằm thể hiện sự nghiêm túc và chính xác trong lập luận.
Từ "discountenance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis-", nghĩa là "không" hoặc "phản đối", và "continentia", nghĩa là "kiềm chế" hoặc "tự chủ". Từ này được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường mang nghĩa "không ủng hộ" hoặc "thể hiện sự không đồng tình". Ý nghĩa hiện tại của nó, chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy không thoải mái hoặc ngại ngùng, thể hiện sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc từ ngữ ban đầu về việc thiếu sự chấp nhận hoặc tự chủ.
Từ "discountenance" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo cáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không đồng thuận hoặc phản đối một ý kiến hoặc hành động, thường thấy trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc tư tưởng. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày, từ này thể hiện mức độ chính thức và trang trọng trong giao tiếp viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp